- Từ điển Việt - Anh
Việc mua bán có kỳ hạn
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
futures business
Xem thêm các từ khác
-
Việc mua bán hưởng hoa hồng
buying and selling on commission -
Việc mua bán kỳ hạn
forward marketing -
Việc mua bán lượng lớn của nhà chuyên môn
specialist block purchase and sale -
Việc mua bán ở vòng trong
ring dealing -
Việc mua bán riêng tư
private sale -
Việc mua bán sau cùng
last sale -
Việc mua bán ủy thác
consignment business -
Việc mua bán vòng trong (của Sở giao dịch hàng hóa)
ring dealing -
Dịch vụ ngoại cần
field services -
Hàng (chở) khô
dry cargo -
Tính hữu dụng
utility, chỉ số tính hữu dụng, utility index, so sánh giữa cá nhân về tính hữu dụng, interpersonal comparisons of utility, sự tối... -
Ngân sách tạm thời
provisional budget, temporary budget -
Tấm chắn quay
turning shield -
Sự chở lầm
miscarriage -
Hàng (chở) quý
valuable cargo -
Phiên dịch (theo) hợp đồng
contract translation -
Ngân sách thâm hụt
deficit budget, deficit financing -
Chi phí chưa thanh toán
outstanding expense -
Bán gấu (chứng khoán)
sell a bear -
Điều tra điểm thỉnh cầu
appeal point research
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.