- Từ điển Việt - Anh
Viện thí nghiệm vật tư xây dựng
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
construction machinery and equipment testing institute
Xem thêm các từ khác
-
Viện thiết kế
design institute, viện thiết kế chủ đạo, leading design institute, viện thiết kế ngành, branch design institute, viện thiết kế... -
Viện thiết kế chủ đạo
leading design institute -
Viện thiết kế đầu ngành
leading design institute -
Viện thiết kế điển hình
standardized construction design institue -
Viện thiết kế ngành
branch design institute -
Viện thiết kế nhà nước
state design institute -
Viện thiết kế vùng
zonal design institute -
Chụp xả
exhaust hood -
Sơ đồ mạng điển hình
standard network, typical network -
Sơ đồ mạng lưới nhiệt
heating system layout -
Sơ đồ mạng lưới thoát nước dọc
longitudinal sewerage system scheme -
Sơ đồ mạng lưới thoát nước vùng
zonal sewerage system scheme -
Sơ đồ mạng lưới tỏa tia
radial heating-system layout -
Sơ đồ mạng mục tiêu
single-objective network -
Sơ đồ mạng thi công
calderar network, schedule network -
Sơ đồ mạng tổng hợp
overall network, summary network -
Lạch vận chuyển
fairway -
Sơ đồ nguyên lý điện
basic circuit, key diagram -
Số đo nhiều lần
multiple measurements -
Sơ đồ nhiều mục tiêu
multiobjective network
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.