- Từ điển Việt - Anh
Vi phân
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
differential
- bất biến vi phân
- differential invariant
- biểu thức vi phân
- differential expression
- cái đo vi phân
- differential gauge
- cấp của một phương trình vi phân
- degree of a differential equation
- cấp của một phương trình vi phân
- order of a differential
- cấp của một phương trình vi phân
- order or a differential equation
- cấp phương trình vi phân
- order of a differential equation
- cấu trúc vi phân
- differential structure
- chiết xuất vi phân
- differential extraction
- cục bộ vi phân
- partial differential
- dạng vi phân
- differential form
- dạng vi phân bậc hai
- quadratic differential form
- hệ số vi phân
- differential coefficient
- hệ số vi phân
- differential derivative
- hệ số vi phân bậc hai
- second differential coefficient
- hệ số vi phân liên tiếp
- successive differential coefficient
- hệ số vi phân riêng
- partial differential coefficient
- hệ số vi phân toàn phần
- total differential coefficient
- hiệu ứng Doppler vi phân
- differential Doppler effect
- hiệu ứng Faraday vi phân
- differential Faraday effect
- hình học vi phân
- differential geometry
- hình học vi phân affin
- affine differential geometry
- hình học vi phân afin
- affine differential geometry
- hình học vi phân metric
- metric differential geometry
- hình học vi phân xạ ảnh
- projective differential geometry
- hộp vi phân
- differential carrier (case)
- hướng tính vi phân
- differential equation
- hướng tính vi phân thường bậc hai
- second order ordinary differential equation
- khuếch đại vi phân
- differential amplifier
- lệch pha vi phân
- differential phase-shift
- lớp vi phân
- differential class
- mạch lấy vi phân
- differential circuit
- mạch tần số vi phân
- differential frequency circuit
- mạch vi phân
- differential circuit
- máy tính vi phân
- differential analyse
- MIC vi phân
- differential pulse code modulation-DPCM
- môđun vi phân
- differential module
- nghiệm của phương trình vi phân
- solution of a differential equation
- nghiệm đặc trưng của phương trình vi phân
- characteristic number of a differential equation
- nhóm vi phân
- differential group
- PCM vi phân thích ứng
- adaptable differential PCM-ADPCM
- pha vi phân
- differential phase-DP
- phản ứng hóa học vi phân
- differential chemical reactor
- phép tính vi phân
- differential calculus
- phương pháp vi phân
- differential method
- phương trình sóng vi phân
- wave differential equation
- phương trình vi phân
- differential equation
- phương trình vi phân
- equation, differential
- phương trình vi phân cấp 2
- second order differential equation
- phương trình vi phân chính tắc
- canonical differential equation
- phương trình vi phân khả quy
- reducible differential equation
- phương trình vi phân Laplace
- Laplace's differential equation
- phương trình vi phân liên hợp
- accessory differential equation
- phương trình vi phân liên hợp
- adjoint of a differential equation
- phương trình vi phân phi tuyến
- non-linear differential equation
- phương trình vi phân phụ
- accessory differential equations
- phương trình vi phân riêng
- partial differential equation
- phương trình vi phân riêng đặc trưng
- characteristic partial differential equation
- phương trình vi phân thuận nghịch
- reciprocal differential equation
- phương trình vi phân thuần nhất
- homogeneous' differential equation
- phương trình vi phân thuần nhất
- hypergeometric differential equation
- phương trình vi phân thường
- ordinary differential equation
- phương trình vi phân toàn phần
- total differential equation
- phương trình vi phân trễ
- delay differential equation
- phương trình vi phân tuyến tính
- linear differential equation
- phương trình vi phân tuyến tính cấp 2
- second order linear differential equation
- quá trình vi phân
- differential process
- sự lệch pha vi phân
- differential phase shift
- sự méo pha vi phân
- differential phase distortion
- sự điều chế mã xung vi phân tương hợp
- adaptive differential pulse Code modulation (ADPCM)
- tách vi phân
- differential separation
- tần số vi phân
- differential frequency
- tham số vi phân
- differential parameter
- tham số vi phân hỗn hợp
- mixed differential parameter
- toán tử vi phân
- differential operator
- toán tử vi phân tích
- integral differential operator
- tôpô vi phân
- differential topology
- trò chơi vi phân
- differential game
- trường vi phân riêng
- partial differential field
- vi phân kế
- differential gauge
- vi phân lượng giác
- trigonometric differential
- vi phân nhị thức
- binomial differential
- vi phân thể tích
- differential of volume
- vi phân thể tích, yếu tố thể tích
- differential of volume, element of volume
- vi phân thuần nhất liên đới
- associated homogeneous differential
- vi phân toàn phần
- total differential
- vi phân điều hòa
- harmonic differential
- đa tạp vi phân
- differential variety
- đa thức vi phân
- differential polynomial
- đại số vi phân
- differential algebra
- điện áp ra vi phân
- differential output voltage
- điều khiển vi phân
- differential control
- độ méo pha vi phân
- differential phase distortion
differential coefficient
differential derivative
infinitesimal
- hạch vi phân
- infinitesimal nucleus
- hình học vi phân
- infinitesimal geometry
- nhóm vi phân
- infinitesimal group
- phép biến đổi vi phân
- infinitesimal transformation
- phương pháp vi phân
- infinitesimal method
- tính vi phân
- infinitesimal calculus
- vi phân bản
- primary infinitesimal
- vi phân cơ bản
- primary infinitesimal
- vi phân tiêu chuẩn
- standard infinitesimal
Xem thêm các từ khác
-
Nhiệt lượng kế
calorimeter., calorimeter, calorimetric meter, heat flow meter, heat meter, heat-flow meter, bình nhiệt lượng kế, bomb calorimeter, nhiệt lượng... -
Nhiệt lượng kế bình
bomb calorimeter -
Nhiệt lượng kế Callendar Barnes
callendar-barnes' continuous-flow calorimeter, giải thích vn : một dạng nhiệt lượng kế trong đó nhiệt cần đo được hấp thụ... -
Nhiệt lượng kế điện từ
electromagnetic calorimeter -
Nhiệt lượng kế hađron
hadronic calorimeter -
Nhiệt lượng kế kiểu bình
bomb calorimeter -
Nhiệt lượng kế nước
water calorimeter, giải thích vn : một dụng cụ đo năng lượng tần số sóng rađiô bằng cách ghi lại sự tăng nhiệt độ của... -
Quy tắc về mài kim loại
grinding of metal regulations -
Quỹ tích
danh từ, geometric orbit elevation, geometrical locus, locus, locus, quỹ tích ( của các điểm ), geometric (al) locus, quỹ tích ( của các... -
Quỹ tích (của các điểm)
geometric (al) locus, geometric locus, geometrical locus -
Vi phiếu
microfiche, micromap, microne, microfiche -
Vi phim
microrfilm, microfilm, microfilm, bản sao vi phim, microfilm copy, máy ghi vi phim, microfilm recorder, vi phim bảo quản trong kho, microfilm of... -
Vi pipet
micropipette -
Vi quang kế
densiometer, microphotometer, giải thích vn : một quang kế có thể đo ánh sáng phát ra , truyền qua , hay phản xạ bởi các vật rất... -
Vi rãnh lập thể
stereophonic microgroove -
Vi rãnh stereo
stereophonic microgroove -
Chung phần
partnership, contributory, partnership -
Nhiệt lượng khô
dry heat -
Nhiệt lượng kích hoạt
activation heat -
Nhiệt luyện
thremal treatment., heat treatment, muối để nhiệt luyện ( kim loại ), heat treatment salts, nhiệt luyện thép, steel heat treatment, vết...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.