- Từ điển Việt - Anh
Vibrating beam
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
vibrating screed
vibrator beam
vibratory screed
Xem thêm các từ khác
-
Chuôi song song
parallel shank, plain shank, straight shank -
Nhịp công xôn
overhang, suspended span, suspended-span beam -
Nhịp côngxon
cantilever span -
Nhịp cột tháp
tower span -
Nhịp cuối
end span -
Nhịp cuốn
arc or arch, arch, crowning, vault -
Nhịp đầu
end span -
Nhịp đếm
counting rate -
Nhịp đeo
suspended span -
Nhịp điệu
rhythm., như nhịp độ., pace, rhythm, rhythmic, tempo, nhịp điệu khoan thai, a larghetto rhythm., thể dục nhịp điệu, eurythmics. -
Sắp xếp lại
rearrange, reorganize, unscrambler, redeploy, reorder, restructure, giải thích vn : thiết bị hoặc dây chuyền nạp sắp xếp các hộp hoặc... -
Sắp xếp lớp cắt lỗ khoan
drag cut, giải thích vn : sự sắp xếp các lớp cắt lỗ khoan ở các góc khác nhau , chuẩn bị cho việc di rời các phần [[đá.]]giải... -
Sắp xếp ngược
descending sort, backward sort -
Video đảo
reverse video, inverse video, reverse image, chế độ video đảo, reverse video mode, giải thích vn : trong các màn hình đơn sắc , đây... -
Video khởi đầu sớm
early-start video -
Video mức thấp
low-level video -
Chuôi thẳng
parallel shank, plain shank, straight shank, mũi khoan xoắn chuôi thẳng, parallel-shank twist drill, mũi khoan xoắn chuôi thẳng, twist drill... -
Nhịp độ
rate, speed., pace, rate of progress, rhythm, tempo, nhịp độ xây dựng nhà cửa, the rate of building housing., nhịp độ xây dựng, rhythm... -
Nhịp đồng hồ
clock rate, clock tick
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.