- Từ điển Việt - Anh
Vung
Thông dụng
Danh từ
- cover, lid
- flowrish, brandish
Vung tay quá trán
- Live beyond one's means
Xem thêm các từ khác
-
Vũng
Thông dụng: danh từ, pool, puddle -
Hoá chất
Thông dụng: chemical substance, chemicals. -
Vụng
Thông dụng: tính từ, clumsy -
Vừng
Thông dụng: danh từ, sesame -
Vững
Thông dụng: tính từ, firm, steady -
Hoả công
Thông dụng: attack with fire, use fire as an offensive weapon. -
Họa công
Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ) limner. -
Hoá đá
Thông dụng: petrify., sự hoá đá, petrification. -
Vươn
Thông dụng: Động từ, to rise up -
Hoá dầu
Thông dụng: petrochemistry. -
Vượn
Thông dụng: danh từ, (động) gibbon -
Hỏa diệm sơn
Thông dụng: danh từ, volcano -
Hoa đơn
Thông dụng: gladiolus. -
Hoá đơn
Thông dụng: invoice, bill., trả tiền xong lấy hoá đơn, to take a bill after paying. -
Vương
Thông dụng: danh từ, king -
Vướng
Thông dụng: Động từ, catch, to be burdened -
Vượng
Thông dụng: tính từ, prosperous, thriving -
Hóa giá
Thông dụng: Động từ: to price, hội đồng giá, price control committee -
Hoà giải
Thông dụng: mediate, conciliate., hoà giải hai bên đang xung đột, to mediate between two warring sides.,... -
Vượt
Thông dụng: Động từ, to cross, to pass, overcome
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.