- Từ điển Việt - Anh
Y phục
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
- garments, clothes
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
costume
Xem thêm các từ khác
-
Giận dữ
tính từ, Động từ, angry, angry, furious,, to anger, to be envaged -
Yếm
danh từ, shield, brassiere -
Yên ổn
tính từ, soft landing, peaceful, safe -
Yết thị
Động từ, danh từ, bill, legal notice, placard, post, playcard -
Yêu cầu
Động từ, call, claim, demand, put in for (to...), request, require, required, requirement -
Yêu sách
Động từ, demand, to require, yêu sách của công đoàn, union demand -
Yếu tố
danh từ, component, element, factor, element, factor -
Á
từ cảm thán, Danh từ: asia, Tính từ: asian, asiatic, aah! oof(expression... -
Mở mào
begin, star, prelude. -
Mở mắt
to open eyes to. -
Á âu
tính từ, Danh từ: eurasia, eurasian, người có bố mẹ âu và á người á âu, eurasian -
Ả đào
danh từ, singsong girl, geisha -
Á đông
Tính từ: oriental, Danh từ: the orient, hấp thụ tư tưởng á đông,... -
A dua
Động từ: to ape, to chime in, to join in, to take a leaf out of sb s book, a dua theo lối ăn mặc lố lăng,... -
Mở miệng
Động từ., to open one's mouth to speak. -
A ha
aha, ha; hurrah, hurray, a ha tên trộm bị cảnh sát tóm rồi, ha! the thief is caught by the police!, a ha cô gái xinh quá, hurrah! what a... -
A hoàn
danh từ (cũ), abigail; maidservant -
Á khẩu
Danh từ: aphasia, người mắc chứng á khẩu, aphasic -
Mò mò
xem mò (láy). -
Á khôi
danh từ, the second winner in a contest
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.