Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ánh trăng

n

げっこう - [月光]
Ánh trăng màu trắng bạc: 銀白色の月光
Ánh trăng nhân tạo: 人工月光
Ánh trăng chiếu lấp lánh: 輝く月光
Có thể nhìn thấy bằng mắt thường ở bầu trời không có ánh trăng: 月光のない空に肉眼で見える
Dưới ánh trăng: 月光の下で
Ngập chìm trong ánh trăng: 月光を浴びる

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top