Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Áo choàng

Mục lục

n

ふろしき - [風呂敷]
コート
áo choàng mở: オープン・コート
áo choàng may đo: オーダーメイドのコート
áo choàng nữ: ゆったりした女性用コート
áo choàng buổi tối: イブニング・コート
がいとう - [外套] - [NGOẠI SÁO]
trao đổi lương thực và áo choàng: 外套と食糧を物々交換する
mặc dù là thời tiết có vẻ tốt nhưng vẫn phải mang áo khoác (áo choàng) khi ra khỏi nhà: 天気が良いからといって、外套を持たずに出掛けてはいけない
mặc áo khoác (áo choàng) cài cúc đến tận cằm (cài cúc kín cổ): あごのところまでボタンを掛けた外套を着て
オーバー
áo choàng nhẹ: 軽いオーバー
chiếc áo choàng nhàu nhĩ: 形の崩れたオーバー
インバネス
アンコン

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top