- Từ điển Việt - Nhật
Áp dụng
Mục lục |
v
りよう - [利用する]
- Tôi sử dụng internet để tìm kiếm những thông tin mà tôi khó thu thập được từ các bác sĩ về căn bệnh của mình.: 私は、医師たちからは入手しにくい自分の病気についての情報を見つける目的でインターネットを利用する。
- Tôi sử dụng internet với nhiều lý do.: 私はさまざまな理由でインターネットを利用する。
りこうする - [履行する]
- Áp dụng các hiệp ước của liên hợp quốc đối với ~: に対する国連の諸条約を履行する
はつどうする - [発動する]
- áp dụng (luật pháp): (法律)を発動する
てきようする - [適用する]
- áp dụng luật trong mọi trường hợp: 規則をあらゆる場合に適用する
- áp dụng một tiêu chuẩn nghiêm ngặt hơn cho chế độ kiểm tra bệnh bò điên: 狂牛病検査制度にさらに厳しい基準を適用する
- Quy tắc này không áp dụng cho mọi trường hợp.: どんな場合にもこの規則が適用できるというわけではない.
- Áp dụng trị bệnh hợp nhất cho người
じっこうする - [実行する]
さいよう - [採用する]
- Trường tôi áp dụng một phương pháp giảng dạy mới.: わが校では新しい教授法を採用することにした。
おうようする - [応用する]
- áp dụng tiếp cận để ~: ~のためのアプローチの応用
- áp dụng kỹ thuật ~: ~の技術の応用
- áp dụng rộng rãi kỹ thuật đó: その技術の幅広い応用
- ứng dụng tia lase: レーザー応用
- áp dụng cái đó sẽ mang lại hiệu quả rất cao: ~の応用が最も有望である
うんよう - [運用する]
- áp dụng cùng với hệ thống khác: ほかのシステムと相互運用する
- áp dụng luật: 法を運用する
- áp dụng một cách có hiệu quả: (~を)うまく運用する
あてはめる - [当てはめる]
- hãy thử áp dụng theo cách sống của nhân vật chính trong phim: 主人公の生き方を自分自身の場合に当てはめてみなさい
アプライ
Xem thêm các từ khác
-
Áp dụng cho
もちいる - [用いる] -
Áp dụng mẫu theo
そくする - [即する], category : 財政 -
Áp kế
エアプレッシャゲージ, えきちゅうけい - [液柱計], マノメータ -
Áp kế bằng sáp
ワックスキャプシュラ -
Áp kế dầu
オイルプレッシャゲージ -
Áp kế đo áp lực khi bơm xe
タイヤゲージ -
Áp lực
プレッシャー, あつりょく - [圧力], あっぱく - [圧迫], áp lực công việc tối đa: 最大作業圧力, máy đo áp lực: ゲージ圧力,... -
Áp lực bàn đạp
ペダルプレッシャ -
Áp lực bên thứ cấp
にじがわあつりょく - [二次側圧力] -
Áp lực bên trong
ないあつ - [内圧] - [nỘi Áp] -
Áp lực chồn
あぷせっとあつりょく - [アプセット圧力] -
Áp lực cung cấp
デリベリプレッシャ -
Áp lực dầu
オイルプレス, ゆあつ - [油圧] -
Áp lực hiệu dụng
エフェクチブプレッシャ -
Áp lực hơi trong lốp xe
タイヤプレッシャ -
Áp lực hữu ích
エフェクチブプレッシャ -
Áp lực không khí
エアプレッシャ, くうきあつ - [空気圧] -
Áp lực kế
あつりょくけい - [圧力計] -
Áp lực kế kiểu áp lực dầu
ゆあつしきかあつりょくけい - [油圧式加圧力計] -
Áp lực ngang
スラスト
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.