- Từ điển Việt - Nhật
Âm ẩm
adj
なまがわき - [生乾き] - [SINH CAN]
なまぼし - [生干し] - [SINH CAN]
Xem thêm các từ khác
-
Ân
おん - [恩] -
Ân nhân
おんじん - [恩人], thày m là ân nhân cả đời của tôi.: m教授は私の一生の恩人である。 -
Ói
むかつく, はく - [吐く], はきけする - [吐き気する], たんをはく - [淡を吐く] -
Ôi
ウッズ, ウッ, イガーウッズ, あら, おや, くされる - [腐れる], ワウ, ôi, đây là mỳ soba nhỉ, tôi không biết ăn nó như... -
Ôn hòa
おんわ - [温和] -
Ông
ミスター, マック, そふ - [祖父], じいさん - [爺さん], おたく - [お宅], おじいちゃん - [お祖父ちゃん], おじいさん... -
Ông bầu
こうえんしゃ - [後援者] - [hẬu viỆn giẢ], エージェント, エージェンシー, rất nhiều các công ty giàu có đã trở thành... -
Ôpêra
オペラ, marisa rất say mê nhạc ôpêra của moda giai đoạn đầu: マリッサはモーツァルトの初期のオペラに心酔している,... -
Ôxit nitơ
NO, ノックス -
Õng ãnh
がぶがぶ -
À
まあ, ええと, ううん, quầy bán giầy của phụ nữ ở trên tầng hai. À, tầng hai và tầng ba: 婦人靴売り場は、上の2階にありますよ。ええと、2階と3階です,... -
Ào
ざあっ, はげしくふる - [激しく降る], mưa ào xuống.: (雨が)激しく降る -
Đa lượng
たりょう - [多量], họ đã đặt số lượng lớn phụ tùng dự phòng cho máy móc.: 彼らはその機械用のスペア部品を多量に注文した -
Đe dọa
いかく - [威嚇], いかく - [威嚇する], おかす - [冒す], おどす - [脅す], việc sử dụng hay đe dọa sử dụng vũ khí hạt... -
Đi sâu
つっこむ - [突っ込む], đi sâu phân tích: 突っ込んで分析する, đi sâu điều tra: 突っ込んで調べる -
Đi tầu
ふねにのる - [船に乗る], ふねでいく - [船で行く] -
Đi vắng
るすする - [留守する] -
Đi vội
きゅうこう - [急行する] -
Điền
た - [田] -
Điều
はっする - [発する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.