- Từ điển Việt - Nhật
Đính chính
Mục lục |
v
なおす - [直す]
ていせいする - [訂正する]
ていせい - [訂正する]
かいてい - [改訂する]
- Cuốn sách đó gần đây mới được đính chính.: この本は最近改訂された。
Xem thêm các từ khác
-
Đính cúc
ぼたんをつける - [ボタンを付ける] -
Đính hôn
こんやく - [婚約], こんやく - [婚約する], こんやくする - [婚約する], ちぎる - [契る] -
Đính kèm
どうふうする - [同封する], てんふする - [添付する] -
Đính thêm
てんぷする - [添付する], そえる - [添える], さす - [挿す], gắn thêm vào bản hợp đồng như là một bản phụ lục danh... -
Đính tạm
かりぬい - [仮縫い], Đính tạm vào ~: ~に仮縫いをする, người đính tạm: 仮縫いをする人 -
Đính ước
やくそくする - [約束する], ないやく - [内約] - [nỘi ƯỚc], こんやく - [婚約する] -
Đít
でんぶ - [臀部], そこ - [底], おしり - [お尻] -
Đít nồi
なべのそこ - [鍋の底], なべじり - [鍋尻] - [oa khÀo] -
Đít xoong
なべじり - [鍋尻] - [oa khÀo] -
Đò dọc
サンパン(はしけ) -
Đòi bồi thường
きゅうしょう - [求償] -
Đòi dai
くどい - [諄い], xin lỗi vì đã nói dai nhưng xin hãy đến lúc 7 giờ: くどいようですが,それでは 7 時に必ず来て下さい. -
Đòi hỏi
ようする - [要する], ようきゅう - [要求する], きょうようする - [強要する], いらい - [依頼する], とわれる - [問われる],... -
Đòi hỏi trơ trẽn
おばはる - [お婆はる] -
Đòi nợ
しゃっきんのへんさいをもとめる - [借金の返済を求める] -
Đòi tiền
おかねをようきゅうする - [お金を要求する] -
Đòi ăn
たべものをもとめる - [食べ物を求める] -
Đòn
レバー, ロッド -
Đòn bẩy
ペダル, てこ - [梃子] - [ĐĨnh tỬ], てこ - [梃] - [ĐĨnh], ジャッキ, てこ, nâng bằng đòn bẩy: てこで持ち上げる -
Đòn bẩy hãm
ブレーキレバー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.