- Từ điển Việt - Nhật
Đón bạn
n
ゆうじんをでむかえる - [友人を出迎える]
Xem thêm các từ khác
-
Đón nhận
むかえる - [迎える], đón nhận học sinh mới: 新入生を~ -
Đón tiếp
でむかえる - [出迎える] -
Đón về
ひきもどす - [引戻す], ひきもどす - [引き戻す], túm lấy cổ áo của ai và đẩy về phía sau: (人)の襟首をつかんで引き戻す -
Đón được suy nghĩ của người khác
げいごう - [迎合する] -
Đóng (đinh)
うちこむ - [打ち込む] - [ĐẢ (nhập)] -
Đóng bao
こんぽう - [梱包] -
Đóng băng
ひょうけつ - [氷結する], こごえる - [凍える], こおる - [凍る], アイシング, lạnh đến mức bị đóng băng: 凍えるほど寒い,... -
Đóng bộ
おめかしする, đóng bộ đi chơi: よそ行きの服でおめかしする -
Đóng chai
びんにつめる - [瓶に詰める], びんづめ - [瓶詰めする], びんづめ - [瓶詰する] -
Đóng chốt
ペグ -
Đóng cọc
くいうち - [杭打ち], パイル, ペグ -
Đóng cừ
パイル -
Đóng cửa
クローズ, きゅうぎょう - [休業], かんもん - [関門], クローズする, どあをしめる - [ドアを閉める], とまどい - [戸締まりする],... -
Đóng cửa gara
ロックアップガレージ -
Đóng cửa hàng
へいてん - [閉店する] -
Đóng dấu
いんをおす - [印を押す], いん - [印する], 捺印する, マーク, người đóng dấu văn tự : 文字を印する人, -
Đóng gói
ほうそう - [包装する], にづくり - [荷造りする], にづくり - [荷作りする], こんぽうする - [梱包する], パック -
Đóng gói chương trình
アプリケーションバンドル -
Đóng gói nội dung
コンテンツバンドル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.