- Từ điển Việt - Nhật
Đông đảo
adj
ひとがこむ - [人が込む]
ひとがおおい - [人が多い]
Xem thêm các từ khác
-
Đông đủ
ぜんいん - [全員] -
Đông Ấn
ひがしインド - [東インド] - [ĐÔng] -
Đù má mày (đùng khi chửi thô tục)
くたばれ, Đù má mày! chết cha mày đi!: くたばれ!/死ね! -
Đùa bỡn
いちゃいちゃ, いちゃいちゃする, いびる, おどける, ふざける, cô ta thích đùa bỡn, bỡn cợt với tụi con trai mới... -
Đùa cợt
あくぎ - [悪戯], あくぎ - [悪戯する], おどける, からかう, ふざける - [不山戯る], ふざける, ほんろうする - [翻弄する],... -
Đùa giỡn
はしゃぎまわる - [はしゃぎ回る], どうける - [道化る], あそぶ - [遊ぶ] -
Đùa nghịch
ひやかす, いたずらする -
Đùa với tình yêu
ひあそび - [火遊びする] - [hỎa du] -
Đùm
つつむ - [包む], こづつみ - [小包] -
Đùm bọc
つつむ - [包む], かばう -
Đùng
ぶかぶか -
Đúc
ようかいする - [溶解する], ちゅうぞう - [鋳造する], せんじる - [煎じる], いる - [鋳る], いこみ - [鋳込み], いこみせいけい... -
Đúc bằng áp lực
ダイカスト, ダイキャスト -
Đúc khuôn
ダイカスト, category : 鋳造, explanation : 溶湯を高い圧力で金型に注入する鋳造法 -
Đúc kết
そうかつする - [総括する] -
Đúc lại
かいちゅう - [改鋳], リーモールド, đúc lại tiền cổ: 古い改鋳貨幣を改鋳する -
Đúc quét
かきがた - [かき型], category : 鋳造, explanation : 鋳物の形が細長く、断面が一様なパイプ状のようなものを作る造型法///その断面の半分に等しい形状を板に切り抜き、これをかき板として案内板に沿ってかきとって鋳型を作る方法,... -
Đúc rút kinh nghiệm
きょうくんちゅうしゅつ - [教訓抽出], explanation : 教訓抽出とは、直接自分が経験したことや他人の経験、他社の経験を通して、成功、失敗を支配した要素を掘り下げて原理、原則を見いだし、活用することをいう。管理者にとって、直接経験や間接経験から原理、原則を学び取ること(経験歩留まり)はたいへん重要な能力といえる。,... -
Đúc rút từ các bài học
きょうくんちゅうしゅつ - [教訓抽出], explanation : 教訓抽出とは、直接自分が経験したことや他人の経験、他社の経験を通して、成功、失敗を支配した要素を掘り下げて原理、原則を見いだし、活用することをいう。管理者にとって、直接経験や間接経験から原理、原則を学び取ること(経験歩留まり)はたいへん重要な能力といえる。,... -
Đúc với áp lực thấp
ていあつちゅうぞう - [低圧鋳造], explanation : 溶湯を鋳型の下側からゆっくりと注入する鋳造法。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.