- Từ điển Việt - Nhật
Đông chắc
adj
かちかち
- Đậu phụ đông chắc lại.: 豆腐が~にこおる。
Xem thêm các từ khác
-
Đông cung
とうぐうごしょ - [東宮御所] - [ĐÔng cung ngỰ sỞ], とうぐう - [東宮] - [ĐÔng cung] -
Đông cứng lại
かたまる - [固まる], こる - [凝る] - [ngƯng], đông cứng ở khu vực đó: その場で固まる, đông cứng lại thành khối: グループで固まる,... -
Đông dân
ちょうたいこく - [超大国] -
Đông hè
かんしょ - [寒暑] -
Đông hải
とうかい - [東海] - [ĐÔng hẢi], cuộc sống ở hai bên bờ biển Đông hải và tây hải có những gì khác nhau?: 東海岸と西海岸の両方で暮らしてみてどのような違いがありますか? -
Đông kỳ
とうき - [冬期] -
Đông lạnh
れいとうの - [冷凍の], くんせい - [燻製] - [* chẾ], こる - [凝る] - [ngƯng], thịt đông lạnh: 冷凍の肉 -
Đông nghẹt
うようよ, (người, con vật gì đó) đông cứng, đông nghẹt: (人・動物が)うようよしている -
Đông phong
ひがしかぜ - [東風] - [ĐÔng phong], とうふう - [東風] - [ĐÔng phong], cơn gió phía Đông mang hơi nước ấm áp từ mặt biển... -
Đông phương
とうほう - [東方] -
Đông phương học
オリエンタリズム -
Đông y
とうよういがく - [東洋医学] -
Đông Á
ひがしアジア - [東アジア], とうあ - [東亞] - [ĐÔng Á], lập căn cứ địa của mỹ để duy trì an ninh tại Đông Á.: 東アジアの安全保障の維持のために米軍基地を抱える,... -
Đông Âu
ひがしヨーロッパ - [東ヨーロッパ] - [ĐÔng], とうおう - [東欧], người Đông Âu đã phải chịu đựng sự tàn bạo của... -
Đông Đức
とうどく - [東独] - [ĐÔng ĐỘc], Đông Đức cũ: 旧東独 -
Đông đảo
ひとがこむ - [人が込む], ひとがおおい - [人が多い] -
Đông đủ
ぜんいん - [全員] -
Đông Ấn
ひがしインド - [東インド] - [ĐÔng] -
Đù má mày (đùng khi chửi thô tục)
くたばれ, Đù má mày! chết cha mày đi!: くたばれ!/死ね! -
Đùa bỡn
いちゃいちゃ, いちゃいちゃする, いびる, おどける, ふざける, cô ta thích đùa bỡn, bỡn cợt với tụi con trai mới...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.