- Từ điển Việt - Nhật
Đông kết
v
かたまる - [固まる]
- đông kết lại thành khối: グループで固まる
- đông kết nhanh chóng: 急速に固まる
ぎょうけつ - [凝結]
- Làm cho đông kết một lần nữa: 再び凝結させる
- Làm ngưng kết và đông cứng.: 凝結して固まる
Xem thêm các từ khác
-
Đông lại
こる - [凝る] - [ngƯng], かたまる - [固まる], mỡ đông lại.: 油が凝った。, đông lại thành khối: グループで固まる,... -
Đông nam
なんとう - [南東] - [nam ĐÔng], とうなん - [東南] - [ĐÔng nam], gió Đông nam đã mang không khí ấm áp và những cơn mưa đến:... -
Đông á
とうあ - [東亜], アジア -
Đông đúc
こむ - [込む], こんざつ - [混雑する], こんもり, こんんでいる - [混んでいる], ひとがおおい - [人が多い], ひとがこむ... -
Đùa
からかい - [冗談], からかう, さわぐ - [騒ぐ], じょうだんする - [冗談する], ふざける -
Đùi
もも - [腿], もも - [股], にぶい - [鈍い] -
Đúng
あたる - [当たる], あう - [合う], いい - [良い], きちっと, きっかり, しんじつの - [真実の], せいかくな - [正確な],... -
Đĩ
ばいしゅんふ - [売春婦], がいしょう - [街娼] - [nhai xƯỚng] -
Đĩa
ばん - [盤], ディスク, さら - [皿], おさら - [お皿], えんばん - [円盤], những caí đĩa được lau sạch sẽ: きれいに拭いた皿,... -
Đăng
けいさい - [掲載], けいさい - [掲載する], のせる - [載せる], đăng quảng cáo: 広告掲載, đăng lời tạ lỗi chính thức... -
Đũa
わりばし - [割り箸], はし - [箸], ロッド -
Đũng
また - [股] -
Đơn
モノローグ, とどけ - [届], シングル, がんしょ - [願書], đơn xin phép nghỉ việc: 欠勤の届け, giường đơn: ~ ベッド,... -
Đơn tử
たんこう - [単項] -
Đơn vị thanh toán châu Âu
よーろっぱしはらいたんい - [ヨーロッパ支払単位], category : 対外貿易 -
Đơn độc
ひとり - [独り], たんどく - [単独], ひとりで - [独りで], Đơn độc thì không thể làm được tất cả mọi việc trong cuộc... -
Đưa
はいたつ - [配達する], とおす - [通す], どうようする - [動揺する], どうはんする - [同伴する], てんぶする - [添部する],... -
Đường biển
かいろ - [海路] - [hẢi lỘ], うみじ - [海路] - [hẢi lỘ], đi du lịch bằng đường biển: 海路で旅行する, bằng đường... -
Đường hầm
こうどう - [坑道], サブウェイ, トンネル, đường hầm cắt ngang: 横断坑道, đường hầm tiên tiến: 先進坑道, cửa ra... -
Đường ngắm
ヘアライン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.