- Từ điển Việt - Nhật
Đăng ký
Mục lục |
v
とうろく - [登録する]
- đăng kí 1 khóa học tâm lí kéo dài 4 năm: 4年次の心理学を履修登録する
とうきする - [登記する]
- đăng ký thân thế: 身分登記
ざいせき - [在籍する]
おうぼ - [応募する]
- Anh ấy đăng ký nghề dạy học.: 彼は教職に応募した。
- Rất nhiều người đăng ký cuộc thi có giải thưởng của báo.: 新聞の懸賞に多くの人が応募した。
おうじる - [応じる]
- Tôi đăng ký làm hội viên của câu lạc bộ bơi.: 私は水泳部の会員募集に応じた。
おうぼ - [応募]
- trực tiếp đăng ký: 直接応募
- đăng ký ứng tuyển theo thông báo tuyển dụng đó: その求人広告に応募する
Kinh tế
とうき - [登記]
- Category: 対外貿易
Tin học
いちぎめ - [位置決め]
サブスクライブ
Xem thêm các từ khác
-
Đăng ký các khả năng UA
UAのうりょくのとうろく - [UA能力の登録] -
Đăng ký dữ liệu
データとうろく - [データ登録] -
Đăng ký làm người dùng
ユーザとうろく - [ユーザ登録] -
Đăng ký người dùng
りようしゃのとうろく - [利用者の登録] -
Đăng ký qua Web
インターネットによるがんしょていしゅつ - [インターネットによる願書提出] -
Đăng ký sử dụng
ユーザとうろく - [ユーザ登録] -
Đăng ký sổ chờ
きゃんせるまちをする - [キャンセル待ちをする], đăng ký tên vào danh sách sổ chờ: ~のためにキャンセル待ちに名を連ねる,... -
Đăng ký tham gia
かにゅうする - [加入する], かにゅう - [加入する], đăng ký tham gia chương trình điều trị y học: 医療プログラムに加入する,... -
Đăng ký trực tuyến
オンラインサインアップ -
Đăng ký vào danh sách dự phòng
きゃんせるまちをする - [キャンセル待ちをする], khách đăng ký vào danh sách dự phòng: キャンセル待ちの乗客, đăng... -
Đăng nhập
サインオン, ログイン, ログオン -
Đăng nhập giao dịch
とらんざくしょんきろくどうさ - [トランザクション記録動作] -
Đăng nhập tự động
オートログイン -
Đăng sơn
やまにのぼる - [山に登る] -
Đăng ten
レース -
Đăng trên
のうえにのせる - [の上に載せる] -
Đăng trình
でかける - [出かける], たびにでる - [旅に出る] -
Đăng tải
とうさいする - [搭載する], のせる - [載せる] -
Đăng đàn
とうだんする - [登壇する] -
Đăng đắng
ややにがい
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.