- Từ điển Việt - Nhật
Đơm cơm
n
ごはんをもる - [ご飯を盛る]
Xem thêm các từ khác
-
Đơn (hàng) đặt thử
しけんてきちゅうもん - [試験的注文], ためしみほんしょ - [試し見本書], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Đơn (hàng ) đặt thử
みほんちゅうもん - [見本注文], category : 対外貿易 -
Đơn bảo hiểm
ほけんしょうけん - [保険証券] -
Đơn bảo hiểm Lôi
ろいどほけんしょうけん - [ロイド保険証券], category : 対外貿易 -
Đơn bảo hiểm bao
ほうかつよていほけんしょうけん - [包括予定保険証券], ほうかつほけんしょうしょ - [包括保険証書], そうかつほけん(しょうけん)... -
Đơn bảo hiểm bao (Anh)
ほうかつほけんしょうけん - [包括保険証券], category : 対外貿易 -
Đơn bảo hiểm chiến tranh
せんそうほけんしょうけん - [戦争保険証券] -
Đơn bảo hiểm chuyến
ていこううみようふねほけんしょうけん - [抵抗海用船保険証券], ていこううみようせんけいやくほけんしょうけん... -
Đơn bảo hiểm cháy
かさいほけんしょうけん - [火災保険証券] -
Đơn bảo hiểm chưa định giá
きんがくみしょうほけんしょうけん - [金額未詳保険証券] -
Đơn bảo hiểm cước
うんちんほけんしょうけん - [運賃保険証券] -
Đơn bảo hiểm dự phần
りえきはいとうほけん - [利益配当保険] -
Đơn bảo hiểm giá
かくていほけんしょうけん - [確定保険証券] -
Đơn bảo hiểm giá trị tăng
まねほけん - [増値保険], ぞうかがくほけんしょうけん - [増価額保険証券] -
Đơn bảo hiểm gốc
せいほんほけんしょうけん - [正本保険証券] -
Đơn bảo hiểm hàng
かもつほけんしょうけん - [貨物保険証券], かもつようしょうひんしょうけん - [貨物用商品証券] -
Đơn bảo hiểm hỏa hoạn
かさいほけんしょうけん - [火災保険証券] -
Đơn bảo hiểm hỗn hợp
こんごうほけんしょうけん - [混合保険証券] -
Đơn bảo hiểm may rủi
ぜんきけんたんほほけんしょうけん - [全危険担保保険証券], いさちほけん - [射幸保険], しゃこうほけん - [射幸保険],... -
Đơn bảo hiểm mọi may rủi
ぜんきけんたんぽほけんしょうけん - [全危険担保保険証券]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.