- Từ điển Việt - Nhật
Đơn vị cơ bản
Kỹ thuật
きほんたんい - [基本単位]
Xem thêm các từ khác
-
Đơn vị cường độ ánh sáng
キャンデラ -
Đơn vị cấu thành
こうせいたんい - [構成単位] - [cẤu thÀnh ĐƠn vỊ], phần tử (đơn vị cấu thành) cơ bản của xã hội: 社会の基本的構成単位,... -
Đơn vị dữ liệu
データたんい - [データ単位] -
Đơn vị dữ liệu chương trình
しょきちせっていプログラムたんい - [初期値設定プログラム単位] -
Đơn vị dữ liệu truy cập tệp tin
ファイルアクセスデータたんい - [ファイルアクセスデータ単位] -
Đơn vị dịch vụ
サービスようそ - [サービス要素] -
Đơn vị giao dịch
とりひきたんい - [取引単位] -
Đơn vị hoạt lực
活性単位 -
Đơn vị không khí trong lành
フレッシュエアユニット -
Đơn vị kinh doanh chiến lược
エスビーユー, explanation : 市場と商品の組合せをもとにして区分され、戦略的に意味のある個別の事業単位をいう。市場・顧客の違い、商品の違い、競争相手の違いなどからsbuは区分される。sbuの線引きは相乗効果を考えて統合するか、他の事業に影響されて目立たなくなり埋没する危険性を考えて、分離するのかを考える。sbuの特性としてあげられるのは以下の点である。(1)単一事業であること。(2)他の事業と独立して戦略計画が立案できること。(3)独自のミッションをもつこと。(4)独立した競争相手をもつこと。,... -
Đơn vị kinh doanh hạch toán phụ thuộc
ひけいざいせいどのじぎょうたんい - [非経済制度の事業単位] -
Đơn vị kinh doanh trực thuộc hạch toán kinh doanh độc lập
じぎょうしょにぞくするけいざいけいさんせいどのじぎょうたんい - [事業所に属する経済計算制度の事業単位] -
Đơn vị kiểu hở
オープンタイプユニット -
Đơn vị kết nối
コネクションたんい - [コネクション単位] -
Đơn vị lôgic
ろんりえんざんきこう - [論理演算機構], ろんりえんざんそうち - [論理演算装置], ろんりユニット - [論理ユニット] -
Đơn vị lưu trữ
きおくたんい - [記憶単位] -
Đơn vị lưu trữ không xác định
ふとくていきおくたんい - [不特定記憶単位] -
Đơn vị lưu trữ ký tự
もじきおくたんい - [文字記憶単位] -
Đơn vị mành
らすたたんい - [ラスタ単位] -
Đơn vị nhiệt
サーマルユニット, ヒートユニット
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.