- Từ điển Việt - Nhật
Đường
Mục lục |
n
ロード
ルート
みち - [道]
とう - [糖]
シュガー
- bình đựng đường: ~ ポット
さとう - [砂糖]
けいろ - [経路]
- đường xuyên qua bên trong: ~内に通じる経路
- đường hẹp bên trong: ~の間の狭い経路
かいせん - [回線] - [HỒI TUYẾN]
- đường truy cập: アクセス回線
- đường kết nối tới dịch vụ: サービスへの接続回線
ウェイ
Kỹ thuật
ストリームライン
パース
Xem thêm các từ khác
-
Đường Parabôn
パラボラ -
Đường Willian
ういらんすせん - [ウイランス線] -
Đường Xiluyet
スカイライン -
Đường amin
アミノとう - [アミノ糖], đường amin được axetylen hóa: アセチル化されたアミノ糖, giảm lượng đường: 還元糖, đường... -
Đường bao
りんかく - [輪郭], ほうらくせん - [包絡線], りんかく - [輪郭] -
Đường bay
こうくうろ - [航空路] - [hÀng khÔng lỘ], パース -
Đường bay lấy đà
ラナウト, ランアウト -
Đường bay nội địa
こくないせん - [国内線] -
Đường bay quốc tế
こくさいせん - [国際線] -
Đường biên
きょうかい - [境界] -
Đường biên giới
ボーダーライン, こっきょうせん - [国境線] - [quỐc cẢnh tuyẾn] -
Đường biên hoàn thiện
トリムライン -
Đường biên may
ぬいしろ - [縫い代], category : 繊維産業 -
Đường bán kính
はんけい - [半径] -
Đường bê tông
コンクリートロード -
Đường bình quân di động
いどうへいきんせん - [移動平均線], category : 分析・指標, explanation : 最もポピュラーで基本的なテクニカル指標で、アメリカの著名チャーチストのj.e.グランビルの投資法則によって急速に普及した。///移動平均線には2つの意味がある。///1つ目は、日々の動きを平滑化し株価のトレンドを抽出すること。///2つ目は市場参加者の平均コストを算出することである。,... -
Đường bình quân dịch chuyển trong 13 tuần
13WMA, category : 分析・指標, explanation : 13週間の移動平均線のこと。 -
Đường băng
かっそうろ - [滑走路], ランウェイ, cất cánh khỏi đường băng: 滑走路から離陸する, hạ cánh khẩn cấp xuống đường... -
Đường băng (sân bay)
ストリップ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.