- Từ điển Việt - Nhật
Đường cong S-N
Kỹ thuật
えすえぬきょくせん - [S-N曲線]
Xem thêm các từ khác
-
Đường cong biên
ほうかくきょくせん - [包格曲線] -
Đường cong biểu diễn giá trị tăng của vết nứt
きれつしんてんひょうかきょくせん - [亀裂進展評価曲線] -
Đường cong biểu diễn sự biến đổi của nhiệt độ theo thời gian
てぃーてぃーてぃーきょくせん - [TTT曲線] -
Đường cong biểu diễn tiêu chí tiếng ồn
えぬしーきょくせん - [NC曲線] -
Đường cong biểu diễn độ nghiêng
たわみきょくせん - [たわみ曲線] -
Đường cong bão hoà
ほうわきょくせん - [飽和曲線] -
Đường cong chuẩn
けんりょうせん - [検量線] - [kiỂm lƯỢng tuyẾn], phương pháp đường cong chuẩn tuyệt đối: 絶対検量線法, phương pháp... -
Đường cong cùng tham số
とうパラメタきょくせん - [等パラメタ曲線] -
Đường cong hình nón
えんすいきょくせん - [円錐曲線] -
Đường cong học hỏi thể hiện sự tiến bộ của học viên trong học tập
がくしゅうきょくせん - [学習曲線] -
Đường cong làm mát
れいきゃくきょくせん - [冷却曲線] -
Đường cong sinh lợi
イールドカーブ, category : 分析・指標, explanation : 債券の運用で良く使われる言葉であるが、横軸に債券の残存年数、縦軸に利子率(最終利回り)をとった座標に、デフォルトリスクの無い割引債(割引国債)の最終利回りをプロットして、結んだ曲線を指す。///イールドカーブの形状より債券の利回りを決定することができる。,... -
Đường cong trượt hình chữ B
びーすぷらいんきょくせん - [B-スプライン曲線] -
Đường cong tổn thất cho phép
きょようそんしつきょくせん - [許容損失曲線] -
Đường cong về độ rão
くりーぷきょくせん - [クリープ曲線] -
Đường cong xicloit
サイクロイドカーブ, トロコイドカーブ -
Đường cong áp lực
あつりょくきょくせん - [圧力曲線] -
Đường cong đàn hồi
だんせいきょくせん - [弾性曲線] -
Đường cuối
エンドライン -
Đường cái
おおきなみち - [大きな道]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.