- Từ điển Việt - Nhật
Được định nghĩa trước
Tin học
くみこみ - [組込み]
Xem thêm các từ khác
-
Được ướp muối nhạt
ひとしお - [一塩] - [nhẤt diÊm] -
Đạc lạc
ながれだま - [流れ弾] -
Đại Hùng Tinh
ほくとせい - [北斗星], ほくとしちせい - [北斗七星] -
Đại Tây Dương
たいせいよう - [大西洋] -
Đại biểu
だいひょう - [代表] -
Đại biểu quốc hội
ぎいん - [議員] -
Đại bàng
わし - [鷲] - [thỨu] -
Đại bác
たいほう - [大砲] -
Đại bộ phận
おもとして - [主として], だいぶぶん - [大部分], Đại bộ phận lục địa châu phi thuộc nhiệt đới.: アフリカの大陸は大部分熱帯に属する。 -
Đại ca
ちょうけい - [長兄], たいけい - [大兄] -
Đại chiến
たいせん - [大戦] -
Đại chiến thế giới lần thứ hai
だいにせんせかい - [第二戦世界] -
Đại chiến thế giới lần thứ nhất
だいいちせんせかい - [第一戦世界] -
Đại chúng
たいしゅう - [大衆], おおぜい - [大勢] - [ĐẠi thẾ] -
Đại cương
いっぱんきょうよう - [一般教養] -
Đại cương (giáo dục)
いっぱんきょうよう - [一般教養] - [nhẤt ban giÁo dƯỠng], khóa học giáo dục đại cương: 一般教養課程, môn học giáo... -
Đại cục
たいきょく - [大局] -
Đại cổ đông
おおかぶぬし - [大株主], category : 会社・経営, explanation : 持株比率の高い株主のこと。///大株主の明確な定義はないが、営業報告書には上位7名(以上)の記載がなされている。 -
Đại danh từ
だいめいし - [代名詞] -
Đại diện
なかだち - [仲立ち] - [trỌng lẬp], だいりにん - [代理人], だいひょう - [代表], かわり - [代わり], エージェント, エージェンシー,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.