- Từ điển Việt - Nhật
Đại học kỹ thuật
n, exp
こうかだいがく - [工科大学] - [CÔNG KHOA ĐẠI HỌC]
- thiết bị nghiên cứu của đại học kỹ thuật Illinois: イリノイ工科大学研究施設
- hiệp hội tạp chí đại học kỹ thuật (đại học bách khoa): 工科大学雑誌協会
Xem thêm các từ khác
-
Đại học ngắn hạn
ジュニア -
Đại học nông nghiệp
のうぎょうだいがく - [農業大学] -
Đại học sư phạm
しはんだいがく - [師範大学] -
Đại học thủy sản
すいさんだいがく - [水産大学] -
Đại học tổng hợp
そうごうだいがく - [総合大学] -
Đại học y khoa
いかだいがく - [医科大学] -
Đại học điện tử viễn thông
でんきつうしんだいがく - [電気通信大学] - [ĐiỆn khÍ thÔng tÍn ĐẠi hỌc] -
Đại hồng thuỷ
だいこうずい - [大洪水] -
Đại hội
たいかい - [大会], たいかい - [大会], アビリンピック, đại hội Ô-lim-pich: オリンピック大会, đại hội thi đấu thể... -
Đại hội cổ đông
そうかい - [総会] -
Đại hội khoa học
がっかい - [学会] -
Đại hội nghị
だいかいぎ - [大会議] -
Đại hội thể thao Olympic
オリンピック, tổ chức đại hội thể thao olympic tokyo: 東京オリンピックが行われた, giành huy chương vàng tại đại... -
Đại hội tài năng Ôlimpic
アビリンピック -
Đại hội Ôlimpic
ごりんかいぎ - [五輪会議] - [ngŨ luÂn hỘi nghỊ] -
Đại hội đồng
そうかい - [総会] -
Đại hội đồng cổ đông
かぶぬしそうかい - [株主総会], explanation : 株主を構成員として、定款の変更、取締役・監査役の選任、会社の解散・合併など、会社の基本的事項について、株式会社の意志を決定する機関である。定時または、臨時に開催される。///毎決算期に1回開催されるのを、定時株主総会といい、必要に応じて開催されるのが、臨時株主総会という。,... -
Đại khái
ひととおり - [一通り], だいたい - [大体], ざっと, およそ - [凡そ], いいかげん - [いい加減], あらまし, おおざっぱ... -
Đại ký bán vé máy bay
航空券販売の代理店
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.