- Từ điển Việt - Nhật
Đại liên
v
じゅうきかんじゅう - [重機関銃]
Xem thêm các từ khác
-
Đại loại
ひととおり - [一通り] -
Đại lãn
なまけもの - [怠け者] -
Đại lí
とりつぐ - [取り次ぐ], cửa hàng này làm đại lí bán nông cụ: この点は農具を取り次ぐ -
Đại lý
なかだち - [仲立ち] - [trỌng lẬp], とりつぎてん - [取次店] - [thỦ thỨ ĐiẾm], とりあつかいじょ - [取り扱い所] -... -
Đại lý bán
はんばいだいりてん - [販売代理店] -
Đại lý bán hàng
はんばいだいりてん - [販売代理店] - [phiẾn mẠi ĐẠi lÝ ĐiẾm], だいりしょう - [代理商] -
Đại lý bảo hiểm
ほけんだいりてん - [保険代利点], ほけんだいりてん - [保険代理店], category : 対外貿易 -
Đại lý bảo đảm thanh toán
かいぬししはらいのうりょくほけん - [買主支払能力保険] -
Đại lý bồi thường
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) - [有給代理店〔保険)], べんさいだいりにん〔ほけん) - [弁済代理人〔保険)] -
Đại lý bồi thường (bảo hiểm)
べんさいだいりにん - [弁済代理人], category : 保険 -
Đại lý bồi thường (bảo hiểm )
ゆうきゅうだいりにん - [有給代理人], category : 保険 -
Đại lý giao nhận
うんそうぎょうしゃ - [運送業者], フォワーダー -
Đại lý giám định
かんていだいり - [鑑定代理] -
Đại lý gửi bán
はんばいだいりてん - [販売代理店], じゅたくにん - [受託人] -
Đại lý hoa hồng
てすうりょうだいりてん - [手数料代理店], だいりしょう - [代理商] -
Đại lý kinh tiêu
はんばいだいりてん - [販売代理店] -
Đại lý mua
かいいれだいりてん - [買入れ代理店], かいつけだいりてん - [買付代理店], かいつけだいりにん - [買付代理人] -
Đại lý người thuê tàu
ようせんしゅのだいりてん - [用船主の代理店], ようせんぬしのだいりにん - [用船主の代理人], category : 対外貿易 -
Đại lý nhận hàng
にうけだいりてん - [荷受代理店] -
Đại lý nhập khẩu
ゆにゅうだいりてん - [輸入代理店]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.