- Từ điển Việt - Nhật
Đại quy mô
n
たいきぼ - [大規模]
Xem thêm các từ khác
-
Đại sảnh
ホール -
Đại sứ
たいし - [大使], エンバシー, đại sứ quán anh: イギリスのエンバシー -
Đại sứ quán
たいしかん - [大使館], エンバシー, đại sứ quán anh: イギリスのエンバシー -
Đại sứ thường trú tại Nhật Bản
ちゅうにちたいし - [駐日大使] - [trÚ nhẬt ĐẠi sỬ] -
Đại sứ toàn quyền
ぜんけんだいし - [全権大師] -
Đại sứ đặc mệnh toàn quyền
とくめいぜんけんたいし - [特命全権大使] - [ĐẶc mỆnh toÀn quyỀn ĐẠi sỬ] -
Đại số
すうがく - [数学], だいすう - [代数], category : 数学 -
Đại số dấu phẩy động
ふどうしょうすうてんだいすう - [浮動小数点代数] -
Đại số học
すうがくがくぶ - [数学学部] -
Đại số logic
ブールだいすう - [ブール代数] -
Đại số ma trận
ぎょうれつだいすう - [行列代数] -
Đại số tuyến tính
ぎょうれつだいすう - [行列代数], せんけいだいすう - [線形代数] -
Đại tang
たいそう - [大喪] -
Đại thánh
たいせい - [大聖] -
Đại thần
こうかん - [高官] -
Đại thần cánh tả
さだいじん - [左大臣] - [tẢ ĐẠi thẦn] -
Đại thể
あらまし -
Đại tiện
たいべん - [大便], うんこ, nếu một ngày mà đi đại tiện được một lần (vì đó là biểu hiện của một cơ thể khỏe... -
Đại tràng
だいちょう - [大腸] -
Đại trượng phu
いじょうふ - [偉丈夫], chàng là một đấng trượng phu: 彼は偉丈夫です, đấng trượng phu của thời đại: 時代の偉丈夫
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.