- Từ điển Việt - Nhật
Đại từ nhân xưng
exp
にんしょうだいめいし - [人称代名詞] - [NHÂN XƯNG ĐẠI DANH TỪ]
- Đại từ phản thân.: 再帰人称代名詞
- Đại từ nhân xưng không xác định: 不定人称代名詞
Xem thêm các từ khác
-
Đại vương
だいおう - [大王] -
Đại ác
だいあく - [大悪] -
Đại ân
だいおん - [大恩] -
Đại ý
たいい - [大意] -
Đại đa số
だいたすう - [大多数], かはんすう - [過半数], Đại đa số cổ đông trong công ty đều quyết định bầu ông ấy làm chủ... -
Đại đao
たいとう - [大刀] - [ĐẠi Đao] -
Đại điện khi cần
ひじょうだいり - [非常代理], category : 対外貿易 -
Đại đăng khoa
だいがくのそつぎょうのしけんにごうかくする - [大学の卒業の試験に合格する] -
Đại để
ほぼ - [略], たいてい - [大抵] -
Đại đồng
だいどう - [大同] -
Đại đội
だいたい - [大隊] -
Đại đội trưởng
ひゃくそつちょう - [百卒長] - [bÁch tỐt trƯỜng] -
Đạm bạc
ひかえめ - [控え目] -
Đạn dược
だんやく - [弾薬], một quả bom đã rơi trúng trước xe thuốc nổ nơi cất giữ đạn dược của chiến hạm arizona.: 一つの爆弾が戦艦アリゾナの弾薬が保管されている前方火薬庫に当たった,... -
Đạn giả
はっか - [発火] -
Đạn lửa
しょういだん - [焼夷弾] -
Đạn pháo
ばくだん - [爆弾] -
Đạn pháo sắt
てっぽうだま - [鉄砲弾] - [thiẾt phÁo ĐÀn], てっぽうだま - [鉄砲玉] - [thiẾt phÁo ngỌc], anh ta như là viên đạn pháo,... -
Đạn rốc két
ロケットだん - [ロケット弾] -
Đạn súng hơi
ペレット
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.