- Từ điển Việt - Nhật
Đạo văn
n
とうよう - [盗用]
とうよう - [盗用する]
Xem thêm các từ khác
-
Đạo vợ chồng
ふうふのみち - [夫婦の道] - [phu phỤ ĐẠo] -
Đạo đức
モラル, どうとく - [道徳], giữ gìn đạo đức: ~ を 守る -
Đạo đức cộng đồng
こうしゅうどうとく - [公衆道徳] - [cÔng chÚng ĐẠo ĐỨc], việc tuân thủ đạo đức cộng đồng: 公衆道徳を守ること,... -
Đạo đức giả
おためごかし - [お為ごかし], lòng tốt giả tạo (đạo đức giả): お為ごかしの親切, lời nói dối đạo đức giả:... -
Đạo đức xã hội
こうとく - [公徳], giữ gìn đạo đức xã hội: ~ を守る -
Đạp bàn đạp
こぐ - [漕ぐ], Đạp bàn đạp bằng toàn lực: 全力で漕ぐ, Đạp bàn đạp ngược lại: ペダルを逆に漕ぐ, Đạp bàn đạp... -
Đạp bằng chân đạp
トレドル -
Đạp chân
あしぶみ - [足踏み], あしぶみ - [足踏みする], máy khâu đạp chân: 足踏み(式)ミシン, kiểm tra bàn đạp chân: 足踏み検査,... -
Đạp xe đạp
じてんしゃにのる - [自転車に乗る] -
Đạp đổ
ひっくりかえす - [ひっくり返す] -
Đạt
はんえいする - [繁栄する], できる - [出来る], つたえる - [伝える], たっせいする - [達成する], かくとくする - [獲得する] -
Đạt giá cao nhất
おおてんじょう - [大天井], explanation : 株式の市場用語で、相場が上昇している状態のときに使われる。///相場の一番高いところのことをさす。 -
Đạt kết quả
みのる - [実る], sự cố gắng nhiều năm đã thu được kết quả: 長年の努力が実る -
Đạt mục đích
もくてきをたっせいする - [目的を達成する] -
Đạt thành tích
せいせきをたっする - [成績を達する] -
Đạt tới
なす - [成す], とどく - [届く], とげる - [遂げる], たっする - [達する], すいこうする - [遂行する], いたる - [至る],... -
Đạt được
とどく - [届く], とげる - [遂げる], とうたつ - [到達する], たっせい - [達成する], しゅとく - [取得する], しゅうとく... -
Đạt đến
とうたつ - [到達する], およぶ - [及ぶ], bức tranh của anh ta vẫn chưa đạt đến độ hoàn hảo.: 彼の絵はとても完璧の城には到達していない。,... -
Đạt đến mức tối đa
きわめる - [極める], きわめる - [窮める], きわめる - [究める]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.