- Từ điển Việt - Nhật
Đảng xã hội
exp
しゃかいとう - [社会党]
Xem thêm các từ khác
-
Đảng xã hội chủ nghĩa
みんしゅしゃかいとう - [民主社会党] -
Đảng xã hội dân chủ
みんしゅしゃかいとう - [民主社会党] -
Đảng đoàn kết
きょとう - [挙党], xây dựng thể chế một đảng thống nhất (đảng đoàn kết): 挙党体制を作る -
Đảng đối lập
はんたいとう - [反対党] - [phẢn ĐỐi ĐẢng], はんせいふとう - [反政府党] - [phẢn chÍnh phỦ ĐẢng] -
Đảo (bánh xe)
ワンダ -
Đảo Easter
イースターとう - [イースター島], dân cư đảo easter: イースター島住民 -
Đảo Grin-len
グリーンランド, tiếng grin-len là ngôn ngữ được sử dụng chính ở đảo grin-len: グリンーンランド語がグリーンランドの主に使用される言語です,... -
Đảo Kyushyu của Nhật Bản
きゅうしゅう - [九州], Đại học công nghiệp kyushyu: 九州産業大学, trung tâm kỹ thuật công nghiệp kyushyu: (財)九州産業技術センター,... -
Đảo chiều được
リバーシブル -
Đảo chính
クーデタ, クーデター, とうかく - [倒閣する], nắm giữ quyền lực trong cuộc đảo chính: クーデターで権力を掌握する,... -
Đảo chủ
とうしゅ - [島守] - [ĐẢo thỦ], とうしゅ - [島主] - [ĐẢo chỦ] -
Đảo hoang
むじんとう - [無人島] -
Đảo loạn
こんらんさせる - [混乱させる] -
Đảo lên xuống
じょうかふれ - [上下振れ] -
Đảo lộn
てんやわんや, さかさま - [逆様], あべこべ, かきたてる - [かき立てる], かきまわす - [かき回す], ごっちゃ, ごっちゃする,... -
Đảo lộn lên
かきまわす - [掻き回す], かきまわす - [かき回す], かきたてる - [かき立てる], họ khuấy tung cả phòng lên để tìm... -
Đảo mắt nhìn quanh
みわたす - [見渡す] -
Đảo nghịch
ひっくりかえす - [ひっくり返す], さかさにする - [逆さにする] -
Đảo ngược
ひっくりかえす - [ひっくり返す], さかさにする - [逆さにする] -
Đảo ngược lại
はんたい - [反対する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.