- Từ điển Việt - Nhật
Đất sét
Mục lục |
n
ねんど - [粘土] - [NIÊM THỔ]
ねばつち - [粘土] - [NIÊM THỔ]
とうじ - [陶磁] - [ĐÀO TỪ]
クレー
- việc đào bới đất sét: クレーをくり抜くこと
クレイ
- pha trộn đất sét: クレイを混ぜる
- viên gạch làm bằng đất sét: クレイの煉瓦
Xem thêm các từ khác
-
Đất sét làm đồ gốm
とうど - [陶土] - [ĐÀo thỔ] -
Đất sét trộn
ローム, まね -
Đất thuê
かりち - [借り地] - [tÁ ĐỊa] -
Đất thấp
ていち - [低地], cỏ trồng ở vùng đất thấp: 低地に生える草, nhiệt độ ở vùng đất cao thì lạnh hơn nhiều so với... -
Đất trơn ướt
こけもも -
Đất trơn ướt (bùn)
こけもも -
Đất trống
あきち - [空地], あきち - [空き地], khoảng đất trống kề sát với ngôi nhà đó: その家に接した空地, khoảng đất cây... -
Đất trồng trọt
こうさくち - [耕作地] - [canh tÁc ĐỊa] -
Đất xây dựng
しきち - [敷地], xây nhà ở trên đất xây dựng: 敷地に住居を構える -
Đất xây dựng khu chung cư
集合住宅建設地 -
Đất đai
こくど - [国土], だいち - [大地], とち - [土地], ランド, đất tựa như con đường nhầy nhớp là mảnh đất phì nhiêu:... -
Đất đai của Thiên hoàng
てんりょう - [天領] - [thiÊn lÃnh] -
Đất đai phì nhiêu
てんぷ - [天府] - [thiÊn phỦ], xin vui lòng đợi tôi ở vùng đất mới: 新しい天府でお待ちしております -
Đất đá
どせき - [土石] -
Đất đỏ
あかつち - [赤土], に - [丹] - [Đan] -
Đất đỏ bazan
あかつち - [赤土] - [xÍch thỔ], những cái lọ của cô ấy đều làm từ đất đỏ bazan.: 彼女のなべは赤土でできていた,... -
Đất ẩm
しっち - [湿地] -
Đấu Sumo hạng nặng
おおずもう - [大相撲], tham quan nhà thi đấu sumo hạng nặng ở nagoya: 大相撲名古屋場所を見物する, lực sĩ đạt kỷ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.