- Từ điển Việt - Nhật
Đầu có sẵn
Kỹ thuật
アベーラブルヘッド
Xem thêm các từ khác
-
Đầu cơ chứng khoán
しょうけんとうき - [証券投機], とうき - [投機], category : 対外貿易, category : 投資, explanation : 有価証券に「投機」をするという意味において、一般的な見解によると、売買行為を通じてキャピタルゲインの取得を目的とした、資金や資本を投下する行為をいう。///ただしこの概念はあくまでも抽象的なものであり、実際には、「投資」との区別を、明確にすることができないことが多い。,... -
Đầu cơ giá lên
かいとうき - [買い投機] -
Đầu cơ hàng hóa
しょうひんのとうきをおこなう - [商品の投機を行う] -
Đầu cơ hối đoái
かわせとうき - [為替投機] -
Đầu cơ mua bán
とうき - [投機], category : 投資, explanation : 有価証券に「投機」をするという意味において、一般的な見解によると、売買行為を通じてキャピタルゲインの取得を目的とした、資金や資本を投下する行為をいう。///ただしこの概念はあくまでも抽象的なものであり、実際には、「投資」との区別を、明確にすることができないことが多い。,... -
Đầu cơ tích trữ
かいしめる - [買い占める], gian thương đầu cơ tích trữ lương thực: 食糧を買い占めた姦商 -
Đầu cạnh
エッジターミナル -
Đầu cảm ứng
いんだくてぃぶじきへっど - [インダクティブ磁気ヘッド] -
Đầu cắm cáp
ケーブルプラグ -
Đầu cắm kép
ダブルプラグ -
Đầu cắm điện
アダプター -
Đầu cắt
せつだんひぐち - [切断火口], category : 溶接 -
Đầu cắt ren
スクリュダイス -
Đầu cặp tarô
タップホルダー -
Đầu cọc
ラム -
Đầu của một người đang ngủ
ねくび - [寝首] - [tẨm thỦ], nếu nhà ngươi đang cố hại ta trong khi ta bất cẩn thì không ăn thua đâu: 人の油断につけこんで寝首をかこうというのなら,... -
Đầu của ô
セルヘッダー -
Đầu cực
バインダ -
Đầu cốp
クロスヘッド -
Đầu doa
クイル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.