- Từ điển Việt - Nhật
Đẳng nhiệt
n
とうおん - [等温] - [ĐẲNG ÔN]
- phép đo hấp thu nhiệt: 吸着等温線測定法
- phép đo nhiệt lượng chuẩn: 等温滴定熱量計
Xem thêm các từ khác
-
Đẳng thời
とうじ - [等時], とうじせい - [等時性] -
Đẳng thức
とうしき - [等式] - [ĐẲng thỨc], ほうていしき - [方程式] -
Đẳng vị
とうい - [等位] - [ĐẲng vỊ], phân tích đẳng vị: 分析的連結的等位接続 -
Đặc biệt là
とくに - [特に], ことに - [殊に], なかんづく - [就中] - [tỰu trung], べつに - [別に], đặc biệt là toán thì kém: 数学特に悪い,... -
Đặc biệt nhất là
とりわけ - [取り分け] -
Đặc chất
とくしつ - [特質] -
Đặc chủng
とくだね - [特種] - [ĐẶc chỦng], とくしゅ - [特種] - [ĐẶc chỦng], đặc chủng mới nhất: 最新の特種, loại đặc chủng... -
Đặc huệ
とっけい - [特恵], とくべつなこうい - [特別な好意] -
Đặc khu hành chính
とくべつぎょうせいく - [特別行政区] - [ĐẶc biỆt hÀnh chÍnh khu] -
Đặc khu kinh tế
けいざいとっく - [経済特区], とくべつけいざいく - [特別経済区], đặc khu kinh tế (của trung quốc): 経済特(別)区(中国内の) -
Đặc lại
ぎょうけつする - [凝結する], こる - [凝る] - [ngƯng], のうこうになる - [濃厚になる] -
Đặc nhiệm
とくべつにんむ - [特別任務], とくべついにん - [特別委任] -
Đặc phái
とくは - [特派] -
Đặc phái viên
とくはいん - [特派員], anh ta dường như đi đây đi đó nhiều với công việc mới của mình như là một đặc phái viên về... -
Đặc quyền
フランチャイズ, とっけん - [特権], とくてん - [特典], けんり - [権利], giai cấp đặc quyền: 特権階級, các công nhân... -
Đặc quyền buôn bán
せんばい - [専売] -
Đặc quyền chế tạo
とっきょけん - [特許権] - [ĐẶc hỨa quyỀn], quyết định về quyền sáng chế và thù lao: 特許権や報酬に関する取り決めをする,... -
Đặc quyền miễn trừ ngoại giao
がいこうとっけん - [外交特権] - [ngoẠi giao ĐẶc quyỀn], yêu cầu được hưởng (đặc) quyền miễn trừ ngoại giao đối... -
Đặc quyền ngoại giao
がいこうとっけん - [外交特権] - [ngoẠi giao ĐẶc quyỀn], yêu cầu được hưởng (đặc) quyền (miễn trừ) ngoại giao đối... -
Đặc san
ざっしのとくべつごう - [雑誌の特別号]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.