- Từ điển Việt - Nhật
Đề nghị khiếm nhã
v, exp
おばはる - [お婆はる]
Xem thêm các từ khác
-
Đề nghị thay đổi kỹ thuật
ぎじゅつへんこうていあん - [技術変更提案] -
Đề nghị thực hiện nghĩa vụ
べんさいのていきょう - [弁済の提供] -
Đề nghị trả tiền
しはらいていきょう - [支払い提供], しはらいせいきゅう - [支払い請求], category : 対外貿易 -
Đề ngày lùi về sau
さきつけ - [先付け], さきづけ - [先付け], category : 対外貿易 -
Đề ngày lùi về trước
まえひつけ - [前日付け], まえひづけ - [前日付], category : 対外貿易 -
Đề phòng
ふせぐ - [防ぐ], せんけん - [先見], ぼうし - [防止する], よぼうする - [予防する], quan sát kiểm tra và đề phòng sự... -
Đề thi
てすともんだい - [テスト問題], các thầy cô đang chuẩn bị đề thi.: 先生方はテスト問題の準備をしている。 -
Đề tài
わだい - [話題], テーマ, だいざい - [題材], しゅだい - [主題], かだい - [課題], しょう - [章], トピック, đề tài nghiên... -
Đề tên
しょめい - [署名] -
Đề xi
デシ -
Đề xi ben
デシベル -
Đề xi mét
デシメートル -
Đề xuất
あん - [案], じょうしん - [上申する], ていあん - [提案する], ていきする - [提起する], ていしゅつする - [提出する],... -
Đề xuất cải cách
かいかくあん - [改革案] - [cẢi cÁch Án], phản đối đề xuất cải cách bầu cử: 選挙改革案に反対する, phản ánh đề... -
Đề án
ていあん - [提案], きかくしょ - [企画書], デザイン, プロジェクト -
Đề án cải cách
かいかくあん - [改革案] - [cẢi cÁch Án], phản đối đề án cải cách bầu cử: 選挙改革案に反対する, phản ánh đề... -
Đề án hội nghị
ぎだい - [議題] -
Đề án sửa đổi
かいせいあん - [改正案] - [cẢi chÍnh Án], bỏ phiếu về đề án sửa đổi: 改正案について採決する, để thông qua đề... -
Đề đốc
ていとく - [提督] - [ĐỀ ĐỐc], người đô đốc nổi tiếng: 有名な提督, đoàn tàu đen của đô đốc hải quân perry cập... -
Đền Izurmo (Shimane)
いずもたいしゃ - [出雲大社]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.