Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đồ cũ

n

ちゅうこ - [中古] - [TRUNG CỔ]
Tôi đang tìm một chiếc đĩa nhạc rock cổ. Nhưng tìm mãi mà không thấy. Có lẽ phải tìm ở một hàng đĩa chuyên bán đồ đã qua sử dụng vậy?: 古いロックのCDを探してるんだけど、どこにも見つからないんだ。中古のCDを見つけるのにいいところってある?
Giá xe ô tô từ khoảng 1000$ cho những chiếc xe đời cũ đã qua sử dụ

Xem thêm các từ khác

  • Đồ cục cứt

    くそったれ - [糞っ垂れ] - [phẨn thÙy], くそたれ - [糞垂れ] - [phẨn thÙy]
  • Đồ cục cứt!

    くそったれ - [糞っ垂れ] - [phẨn thÙy], くそたれ - [糞垂れ] - [phẨn thÙy]
  • Đồ cống

    みつぎもの - [貢ぎ物], みつぎ - [貢ぎ]
  • Đồ cống nạp

    みつぎもの - [貢ぎ物], みつぎ - [貢ぎ]
  • Đồ cổ

    アンティーク, cô ấy có một con mắt tinh đời về đồ cổ: 彼女はアンティークに関し、見る目がある, bộ sưu tập...
  • Đồ da

    ひかく - [皮革], レザー
  • Đồ dùng

    ようひん - [用品], ようぐ - [用具], どうぐ - [道具], アウトフィット
  • Đồ dùng hàng ngày

    にちようひん - [日用品]
  • Đồ dùng đánh bóng

    バーニシャ
  • Đồ dư thừa

    あまり - [余り], sống bằng đồ dư thừa của xã hội giàu có: 豊かな社会の余り物で生活する
  • Đồ dằn

    バラスト
  • Đồ dự phòng

    スペア
  • Đồ dởm

    イミテーション, đồ giả da (đồ da dởm): イミテーションレザー, Đồ trang sức dởm (rởm) : イミテーションの宝石
  • Đồ dệt kim

    ニット
  • Đồ gia bảo

    かほう - [家宝], cô ấy nói là đã nhìn thấy đồ gia bảo của nhà ông rồi: 彼女は、お宅の家宝を見ちゃったってわけね,...
  • Đồ gia công

    かわざいく - [皮細工]
  • Đồ gia công bằng da

    かわざいく - [皮細工], Đồ làm bằng da (gia công bằng da) không nên phơi trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời: 皮細工は陽光の下に直接に干すないほがいい
  • Đồ gia truyền

    かほう - [家宝], cô ấy nói là đã nhìn thấy đồ gia truyền của nhà ông rồi: 彼女は、お宅の家宝を見ちゃったってわけね,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top