- Từ điển Việt - Nhật
Đồ sứ vùng Nam Kinh, Trung Quốc
exp
なんきんやき - [南京焼き] - [NAM KINH THIÊU]
Xem thêm các từ khác
-
Đồ sộ
だいきぼな - [大規模な], こうだいな - [広大な], きょだいな - [巨大な], かいじょう - [塊状] -
Đồ thiếc
せいどうき - [青銅器] - [thanh ĐỒng khÍ], チン -
Đồ thêm vào
つきもの - [付き物] -
Đồ thải
はいきぶつ - [廃棄物], リーフューズ -
Đồ thất lạc
おとしもの - [落とし物], thông báo đồ thất lạc tới đồn cảnh sát nơi gần nhất: 落とし物を最寄りの警察に届ける -
Đồ thật
ほんもの - [本物] -
Đồ thờ cúng
おそなえ - [お供え], đặt đồ thờ cúng lên đàn tế: 祭壇にお供えをする -
Đồ thủ công mỹ nghệ
こうげいひん - [工芸品] - [cÔng nghỆ phẨm], こうげい - [工芸], bảo tàng mỹ thuật đồ thủ công mỹ nghệ vô cùng đa... -
Đồ thừa
おさがり - [お下がり], リーフューズ, mặc đồ thừa của ai: (人)のお下がりを着る, lucy chẳng bao giờ chịu mặc... -
Đồ thối tha!
くそったれ - [糞っ垂れ] - [phẨn thÙy], くそたれ - [糞垂れ] - [phẨn thÙy], kẻ bất lương này là đồ thối tha!: くそったれ!この野郎 -
Đồ thị khoanh
えんグラフ - [円グラフ] -
Đồ thị không đối xứng
アンシメトリカルパターン -
Đồ thị thanh
ぼうグラフ - [棒グラフ] -
Đồ thị tròn
えんグラフ - [円グラフ] -
Đồ thị đường
せんグラフ - [線グラフ] -
Đồ thị đường mức
とうこうせんグラフ - [等高線グラフ] -
Đồ trang hoàng
オーナメント -
Đồ trang sức
ふくしょくひん - [服飾品] - [phỤc sỨc phẨm], そうしんぐ - [装身具] - [trang thÂn cỤ], そうしょくひん - [装飾品], ジュエリー,... -
Đồ trang trí
おきもの - [置物], おかざり - [お飾り], オーナメント, phòng của cô ấy đầy những đồ trang trí.: 彼女の部屋は置物でいっぱいだ。,... -
Đồ tơ lụa
きぬもの - [絹物] - [quyÊn vẬt], mặc hàng tơ lụa: 絹物を着ている, hàng tơ lụa mỏng: 薄い絹物, người buôn bán hàng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.