- Từ điển Việt - Nhật
Đồ tận dụng
n
リサイクルショップ
Xem thêm các từ khác
-
Đồ tắm
みずぎ - [水着], quần áo tắm nhìn đằng trước trông giống như wanbisu, nhìn đằng sau trông giống như bikini: 前から見るとワンピースで後ろからはビキニに見える水着,... -
Đồ tặng thêm khi mua hàng
おまけ - [お負け] -
Đồ uống
のみもの - [飲物], のみもの - [飲み物], ドリンク, いんりょう - [飲料], nước hoa quả được coi là đồ uống rất có... -
Đồ uống buổi tối
ばんしゃく - [晩酌] -
Đồ uống chứa axít lactic
にゅうさんいんりょう - [乳酸飲料] - [nhŨ toan Ẩm liỆu] -
Đồ uống có cồn
アルコールいんりょう - [アルコール飲料], sẽ là phạm tội nếu bán đồ uống có cồn cho bất kì ai dưới 18 tuổi: 18歳未満の人へのアルコール飲料の販売は犯罪となります,... -
Đồ uống có rượu
アルコールいんりょう - [アルコール飲料] -
Đồ uống lạnh
せいりょういんりょう - [清涼飲料] -
Đồ uống nhẹ
ソフトドリンク -
Đồ vay mượn
かりもの - [借物] - [tÁ vẬt], かりもの - [借り物] - [tÁ vẬt], thế giới kinh nghiệm bị vay mượn: 借り物の経験の世界 -
Đồ văn phòng phẩm
びんせん - [便箋], Đồ văn phòng phẩm dùng trong công việc.: 業務用便箋 -
Đồ vứt đi
ださく - [駄作], phần mềm đó được quảng bá trên thị trường một cách rầm rộ thế mà kết cục trở thành đồ bỏ... -
Đồ xịn
こうきゅうひん - [高級品] - [cao cẤp phẨm] -
Đồ y tế
いやくひん - [医薬品] -
Đồ án
ずあん - [図案] -
Đồ ăn, thức ăn (cho động vật)
えさ - [餌], thức ăn cho chó: 犬の餌, thức ăn cho bò: 牛の餌, thức ăn cho chim con: 小鳥の餌, cung cấp cho các nông dân thức... -
Đồ ăn Nhật
わしょく - [和食] -
Đồ ăn biển
ぎょかい - [魚介], シーフード, chất độc của đồ ăn biển: 魚介毒, thực đơn đầy đồ biển: 魚介類がいっぱいのメニュー,... -
Đồ ăn bổ sung
ふくしょくぶつ - [副食物] - [phÓ thỰc vẬt] -
Đồ ăn hải sản
シーフード
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.