- Từ điển Việt - Nhật
Đồi mồi
Mục lục |
adj
かめのこう - [亀の甲]
うみがめ - [海亀]
べっこう - [鼈甲]
Xem thêm các từ khác
-
Đồi núi
きゅうりょう - [丘陵] -
Đồi trụy
すいたいする - [衰退する] -
Đồn bốt
ポスト -
Đồn công an
はしゅつじょ - [派出所] - [phÁi xuẤt sỞ], ポリースステーション, Đồn công an ở góc phố: 街角の派出所 -
Đồn cảnh sát
こうばん - [交番], ポリースステーション, ở phía trước có đồn cảnh sát: この先を行ったところに交番がある, trình... -
Đồn luỹ
けんるい - [堅塁], công phá pháo đài (thành trì, đồn luỹ): 堅塁を抜く -
Đồn thổ
ちかにもぐる - [地下にもぐる] -
Đồn trú
やえいする - [野営する], ちゅうとんする - [駐屯する] -
Đồn điền
プランテーション, のうえん - [農園] - [nÔng viÊn] -
Đồn đại
でんごんする - [伝言する] -
Đồng Arms
アームスブロンズ -
Đồng Yên yếu
えんやす - [円安], category : 金利・為替, explanation : 日本円と、米ドルやユーロなどの外国通貨との交換比率(=為替レート)は、通常、常に変化するものであるが、日本円の価値が、外国通貨より安くなることを円安という。///例えば、昨日1ドル120円で、今日1ドル121円に変化するような状況のことをいう。,... -
Đồng bóng
ようじゅつ - [妖術], きまぐれ - [気まぐれ] -
Đồng bảng Anh
えいぽんど - [英ポンド], ポンド, category : 対外貿易 -
Đồng bảo hiểm
きょうどうほけん - [共同保険] -
Đồng bằng Nhật Bản
にほんだいら - [日本平] - [nhẬt bẢn bÌnh] -
Đồng bằng sông Cửu Long
メコンデルタ -
Đồng bọn
アクセソワリスト, あいぼう - [相棒] -
Đồng bệnh
どうびょう - [同病] -
Đồng bộ hoá
どうきをとる - [同期を取る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.