- Từ điển Việt - Nhật
Đồng cảm
Mục lục |
n
こうかん - [交感] - [GIAO CẢM]
- nghệ thuật là công cụ giúp chúng ta giao cảm (giao tiếp, đồng cảm) với nữ thần sáng tạo: 芸術は創造の女神と交感する(コミュニケートする)ための媒介物だ
きょうめい - [共鳴]
きょうかん - [共感]
- Thiếu sự đồng cảm: 共感の欠如
- Tấm lòng thông cảm (đồng cảm) và quan tâm đối với người khác: 他人に対する共感および思いやりの心
- Sự đồng cảm giữa những người đàn ông: 男同士の共感
- Cảm tạ về lời chia buồn và sự đồng cảm: 哀悼の意と共感に感謝する
- Nảy sinh sự đồng cảm đối với ~: ~への共感が芽生える
きょうかん - [共感する]
さっする - [察する]
- đồng cảm tâm hồn: 心中を察する
さつする - [察する]
- đồng cảm với nỗi đau (sự đau đớn trong lòng): 苦衷を察する
どうじょう - [同情する]
Xem thêm các từ khác
-
Đồng cỏ
まきば - [牧場], ぼくじょう - [牧場], のぐさ - [野草] - [dà thẢo], くさはら - [草原], くさち - [草地] - [thẢo ĐỊa],... -
Đồng cốt
まほう - [魔法] -
Đồng dao
どうよう - [動揺] -
Đồng dạng
どうよう - [同様], ユニフォーム -
Đồng frăng
フラン -
Đồng gửi
ビーシーシー -
Đồng hoang
パンパス -
Đồng hoá
どうか - [同化する] -
Đồng hàn
ソルダリングカパー -
Đồng hành
どうこう - [同行] -
Đồng hương
どうきょう - [同郷] -
Đồng hợp kim
どうごうきん - [銅合金], explanation : 銅を主成分とした合金の総称。真鍮(亜鉛との合金)・青銅(錫との合金)の類。 -
Đồng hồ
とけい - [時計], クロック, đồng hồ cơ: ゼンマイ式の時計, đồng hồ kĩ thuật số: デジタル時計 ;Đồng hồ đeo... -
Đồng hồ báo hiệu
ウォッチドッグタイマー -
Đồng hồ báo mức dầu
オイルインジケータ -
Đồng hồ báo nhiệt
ヒートインジケータ -
Đồng hồ báo phát sáng
グローインジケータ -
Đồng hồ báo số
シフトインジケーター, category : 自動車, explanation : インパネ内に付いているギヤのポジションを知らせるランプや表示。クルマによってはシフトアップやダウンのタイミングを教えてくれるものもある。,... -
Đồng hồ báo thức
めざましどけい - [目覚まし時計] - [mỤc giÁc thỜi kẾ], めざましとけい - [目覚し時計] - [mỤc giÁc thỜi kẾ], めざまし... -
Đồng hồ báo tốc độ
スピードインジケータ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.