- Từ điển Việt - Nhật
Đồng hồ điện
n
でんきどけい - [電気時計] - [ĐIỆN KHÍ THỜI KẾ]
- Hệ thống đồng hồ điện.: 電気時計装置
Xem thêm các từ khác
-
Đồng hồ điện tử
エレクトロロック -
Đồng hồ điện áp hoạt động
さどうでんあつひょうじき - [作動電圧表示器] -
Đồng hồ đo
メーター, カウンタ, カウンター, スケール -
Đồng hồ đo axit
アシッドメータ -
Đồng hồ đo biến dạng
ひずみけい - [ひずみ計] -
Đồng hồ đo bán kính quay
ターニングラジアスゲージ -
Đồng hồ đo chân không
バキュームゲージ, バキュームメータ -
Đồng hồ đo chấn động
しんどうけい - [振動計] -
Đồng hồ đo dòng điện
でんりゅうけい - [電流計] - [ĐiỆn lƯu kẾ], nút chuyển đồng hồ đo dòng điện: 電流計切り替えスイッチ, phương pháp... -
Đồng hồ đo giới hạn
リミットゲージ -
Đồng hồ đo hàm lượng nhiên liệu
フュエルコンテンツゲージ -
Đồng hồ đo khoảng cách
スペースビジョンメーター, category : 自動車, explanation : トヨタの高級車に採用されているメーター。基本的にはデジタルメーターだが、黒いメーターパネルの中に数字やグラフがまるで浮かんでいるかのように光り輝いていてとても美しく、しかも見やすい。ただしコストが高い。,... -
Đồng hồ đo khí
エアメータ -
Đồng hồ đo kiểm tra
チェッキングゲージ, チェックゲージ -
Đồng hồ đo luxơ
ルックスゲージ -
Đồng hồ đo luồng không khí
エアフローメータ -
Đồng hồ đo lưu lượng
りゅうりょうけい - [流量計] -
Đồng hồ đo lưu lượng khí
エアフロメータ -
Đồng hồ đo lượng khí
エアフローメータ -
Đồng hồ đo lượng đường trong máu
けんとうけい - [検糖計] - [kiỂm ĐƯỜng kẾ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.