- Từ điển Việt - Nhật
Đồng xèng
n
てらせん - [寺銭] - [TỰ TIỀN]
Xem thêm các từ khác
-
Đồng yên
えん - [円] - [viÊn], quyển vở đó giá 200 yên.: そのノートは200円です。 -
Đồng yên dễ chuyển đổi
こうかんえん - [交換円] - [giao hoÁn viÊn], chế độ đồng yên dễ chuyển đổi (dễ đổi ra ngoại tệ): 交換円制度 -
Đồng yên mạnh
えんだか - [円高], explanation : 日本円と、米ドルやユーロなどの外国通貨との交換比率(=為替レート)は、通常、常に変化するものであるが、日本円の価値が、外国通貨より高くなることを円高という。///例えば、昨日1ドル120円で、今日1ドル119円に変化するような状況のことをいう。,... -
Đồng âm
どうおんいぎせい - [同音異義性] -
Đồng âm đồng ký tự khác nghĩa
どうけいどうおんいぎせい - [同形同音異義性] -
Đồng ý trao cổ phần mới cho bên thứ ba
だいさんしゃわりあてぞうし - [第三者割当増資], category : 会社・経営, explanation : 株主であるか否かを問わず、特定の第三者に「新株引受権」を付与して新株を引き受けさせる増資を第三者割当増資という。///通常、取引先、取引金融機関、自社の役職員などの縁故者にこの権利を与えて発行することが多く、縁故募集ともいう。///第三者割当増資は非公開会社が行うことが多いが、公開会社にあっては、資本提携、会社再建を目的とした増資などの場合に行われることが多く、既存株主の利益を侵害する恐れもあるので、新株を「特に有利なる発行価格」で発行するときは、株主総会でその理由を開示して特別決議を経る必要がある。///(商法第280条の2、第280条の10等),... -
Đồng điệu
さっする - [察する], đồng điệu tâm hồn: 心中を察する -
Đồng đã tôi
アニールドカパー -
Đồng đô- la
ドル -
Đồng đô la Châu Á
アジアダラー, thị trường đồng đô la châu Á.: アジア・ダラー市場 -
Đồng đô la yếu
ソフトダラー, category : 取引(売買), explanation : 機関投資家が、証券会社から投資情報を無料で提供してもらったり、通信料や電子情報端末の使用料などを肩代わりしてもらう代わりに、有価証券の売買委託手数料を多めに支払うこと。///欧米ではすでに一般に認められた取引慣行として定着している。,... -
Đồng đẳng
どうとう - [同等], ピアツーピア -
Đồng đều
きんとう - [均等], きんしつ - [均質], きんいつ - [均一], いちよう - [一様], sử dụng đều (đồng đều) hai ngôn ngữ:... -
Đồng đội
ぐる, あそびあいて - [遊び相手] -
Đồng Ơ-rô
ユーロ, explanation : 欧州連合(eu)の共通通貨の単位名称。1ユーロは100セント。1999年欧州連合(eu)加盟15か国中の11か国(アイルランド、イタリア、オーストリア、オランダ、スペイン、ドイツ、フィンランド、フランス、ベルギー、ポルトガル、ルクセンブルク)が経済通貨同盟(emu)を結成して創設した。その後2001年にギリシャが加盟し、12か国となった。2002年1月からユーロ紙幣、通貨の流通が開始し、各国通貨との併用期間を経て、ユーロが唯一の通貨として使用されるようになった。ユーロは欧州中央銀行(ecb)と各国中央銀行によって運営管理されている。なお、eu加盟国でユーロを導入していないのは、イギリス、スウェーデン、デンマークの3か国。,... -
Đệ nhất
だいいち - [第一], ずいいち - [随一], thắng cảnh đệ nhất ở các tỉnh phía bắc: 北圏随一の名勝地である -
Đệ nhị
だいに - [第二] -
Đệ quy
さいきてき - [再帰的] -
Đệ tam
だいさん - [第三] -
Đệ trình
じょうしにほうこくする - [上司に報告する], じょうしにていしゅつする - [上司に提出する], もうしでる - [申し出る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.