- Từ điển Việt - Nhật
Đổi chi phiếu ra tiền mặt tại ngân hàng
Kinh tế
ぎんこうによるてがたのげんきんか - [銀行による手形の現金化]
Xem thêm các từ khác
-
Đổi chác
こうかん - [交換], こうかん - [交換する], チェンジする, ばーたーとりひき - [バーター取引], đổi chác một sản phẩm... -
Đổi chác cho nhau
かわす - [交わす], かわす - [交す] -
Đổi chỗ ở
じゅうしょをかえる - [住所を変える] -
Đổi gió
かぜのきゅうへん - [風の急変] -
Đổi giọng
こえがわり - [声変わり], ra khỏi đội hát thánh ca sau khi ai đó bị vỡ giọng.: 声変わりをしたら聖歌隊から抜ける -
Đổi giới tính
かいせい - [改姓する] -
Đổi hành trình
にっていへんこう - [日程変更], こうろへんこう - [航路変更] -
Đổi hướng
ふりむく - [振り向く], ターンする, あてさきへんこう - [あて先変更], リダイレクト -
Đổi hướng xuất
しゅつりょくさきへんこう - [出力先変更] -
Đổi họ
かいせい - [改姓], かいせい - [改姓する], かいめいする - [改名する], đổi họ theo họ nhà ngoại: 改姓して母方の姓を名乗る -
Đổi khác
かわる - [変わる] - [biẾn], có gì thay đổi (đổi khác) không?: お変わりありませんか?, môi trường kinh doanh hiện nay... -
Đổi lốt
へんしんする - [変身する], だっぴする - [脱皮する] -
Đổi màu theo ánh sáng
フォトクロミック -
Đổi mới công nghệ
ぎじゅつかくしん - [技術革新], ぎじゅつかしん - [技術革新] -
Đổi nơi đến (thuê tàu)
しむけちのへんこう(ようせん) - [仕向け地の変更(用船)], しむけちのへんこう - [仕向地の変更], category : 対外貿易 -
Đổi sang
なおす - [直す], bây giờ 1 bảng đổi sang tiền yên là bao nhiêu ?: 今、1ポンドは円に直すとどれぐらいですか。 -
Đổi tay xách
もちなおす - [持ち直す], もちなおす - [持直す] -
Đổi tên
かいめい - [改名する], かいしょう - [改称] - [cẢi xƯng], リネーム, tên ban nhạc được lấy theo tên trưởng nhóm và đã... -
Đỉa quần
ループ -
Đỉnh cam
カムノーズ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.