- Từ điển Việt - Nhật
Độ ẩm
Mục lục |
n
しつど - [湿度] [nghĩa thông thường]
がんすいひ - [含水比] [nghĩa xây dựng]
うるおい - [潤い]
Xem thêm các từ khác
-
Độ ẩm cao
たしつ - [多湿], thời tiết nóng ẩm khiến hầu hết mọi người mệt mỏi.: 高温多湿の天候はほとんどの人を怠慢にする,... -
Độ ẩm tuyệt đối
ぜったいしつど - [絶対湿度] -
Độ ẩm tương đối
そうたいしつど - [相対湿度] -
Độ ốc tan
オクタンレーチング -
Độ ồn bánh răng vi sai
デフノイズ -
Độ ổn định
あんていせい - [安定性] -
Độc ca
どくしょう - [独唱] -
Độc chiếm
どくせん - [独占] -
Độc chất
どくそ - [毒素] -
Độc dược
どくやく - [毒薬] -
Độc giả
リーダー, どくしゃ - [読者], tờ báo này luôn phản ánh suy nghĩ của độc giả: その新聞の体裁は、読者が「新聞はこうでなくては」と考えるとおりのものだった。,... -
Độc giả thường xuyên
あいどくしゃ - [愛読者] - [Ái ĐỘc giẢ], nhóm độc giả thường xuyên của tác giả: 作家の愛読者層 -
Độc giả trung thành
あいどくしゃ - [愛読者], nhóm độc giả trung thành của tác giả: 作家の愛読者層 -
Độc hại
がいどく - [害毒] - [hẠi ĐỘc], どく - [毒], どくがい - [毒害], gây độc hại cho xã hội: 社会に害毒を流す, quyển sách... -
Độc khí
どっき - [毒気] -
Độc kế
いんぼう - [陰謀] -
Độc lập
ぼっこうしょう - [没交渉] - [mỘt giao thiỆp], どくりつ - [独立], インディペンデント, じりつ - [自立する], どくりつ... -
Độc lập dịch vụ
サービスにいそん - [サービスに依存] -
Độc lập tuyến tính
せんけいどくりつ - [線形独立] -
Độc lập với mã
コードインデペンデント
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.