- Từ điển Việt - Nhật
Độc quyền
Mục lục |
n
どくせんけん - [独占権]
どくせん - [独占]
- giành độc quyền bạo lực hợp pháp: 合法的な暴力の独占
- độc chiếm đường dây điện thoại trong thành phố: 市内電話回線の独占
はいたてき - [排他的]
- Từ khi họ trở thành thành viên trong nhóm độc quyền, bạn bè của họ bị mất dần: ある排他的なグループのメンバーになってから、彼らは友達が少なくなっていった
Tin học
せんゆう - [占有]
どくだんてきに - [独断的に]
Xem thêm các từ khác
-
Độc quyền khai thác
どくせんてきはんばいけん - [独占的販売権], category : マーケティング -
Độc quyền kinh tiêu
フランチャイジング, category : マーケティング -
Độc quyền ngoại hối
がいこくかわせどくせん - [外国為替独占] -
Độc quyền ngoại thương
がいこくぼうえきどくせん - [外国貿易独占] -
Độc quyền nhập khẩu
ゆにゅうどくせん - [輸入独占] -
Độc quyền tổng đại lý
どくせんてきはんばいけん - [独占的販売権], フランチャイジング, category : マーケティング, category : マーケティング -
Độc quyền về giá
かかくどくせん - [価格独占] -
Độc quyền xuất khẩu
ゆにゅうどくせん - [輸入独占], ゆしゅつどくせん - [輸出独占], category : 対外貿易 -
Độc thân
シングル, ひとり - [独り] -
Độc trùng
がいちゅう - [害虫] -
Độc tài
どくさい - [独裁] -
Độc tấu
どくそう - [独奏] -
Độc xà
どくじゃ - [毒蛇] -
Độc ác
あくにん - [悪人], きょうあく - [凶悪], ざんぎゃく - [残虐], むざん - [無残], kẻ độc ác nhất (không còn ai hơn): この上ない悪人,... -
Độc âm
たんおんせつ - [単音節] -
Độc đoán
どくだんでやる - [独断でやる], どくだんてき - [独断的], せんおう - [専横] -
Độc đáo
オリジナリティー, どくじ - [独自], どくとく - [独特], các nhà lãnh đạo hội đồng tin rằng các tổ chức tế bần độc... -
Độc đắc
ばくだいなしょうきん - [莫大な賞金] -
Đội bay
こうくうたい - [航空隊] - [hÀng khÔng ĐỘi], クルー -
Đội chèo thuyền
クルー, tăng cường khả năng sống sót của đội chèo thuyền: クルーの生存性を向上させる
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.