- Từ điển Việt - Nhật
Đội cơ động
n, exp
きどうたい - [機動隊]
- đội cơ động bảo vệ tòa nhà đó: そのビルを警護している機動隊
- đội cảnh sát cơ động nước cộng hoà: 共和国機動隊
- đội cơ động tập trung dày đặc: 密集した機動隊
- sự tấn công của đội cơ động: 機動隊の攻撃
- xung đột với đội cơ động: 機動隊と衝突する
Xem thêm các từ khác
-
Đội cảm tử
とっこうたい - [特攻隊] - [ĐẶc cÔng ĐỘi], gần kết thúc thế chiến ii, khi nhật đố mặt với sự thất bại, họ mong... -
Đội cảnh sát cơ động
きどうたい - [機動隊], đội cảnh sát cơ động bảo vệ tòa nhà đó: そのビルを警護している機動隊, đội cảnh sát... -
Đội cứu hộ
きゅうごはん - [救護班] -
Đội cứu hộ tài sản khi hỏa hoạn
かさいじざいかきゅうしゅつだん - [火災時財貨救出隊] -
Đội du kích
げりらたい - [ゲリラ隊] -
Đội dự bị
にぐん - [二軍] - [nhỊ quÂn] -
Đội hình
フォーメーション -
Đội hình tấn công
こうげきたいけい - [攻撃隊形] - [cÔng kÍch ĐỘi hÌnh] -
Đội hải quân hoàng gia
かいへいたい - [海兵隊] - [hẢi binh ĐỘi] -
Đội hợp xướng
コーラス, がっしょうだん - [合唱団], がっしょうたい - [合唱隊] - [hỢp xƯỚng ĐỘi], cô gái trong đội hợp xướng:... -
Đội hộ tống
エスコート -
Đội lính hải quân
かいへいたい - [海兵隊] - [hẢi binh ĐỘi] -
Đội lính thủy
かいへいたい - [海兵隊] - [hẢi binh ĐỘi] -
Đội phòng vệ
じえいたい - [自衛隊], mở ra một con đường để đội tự vệ can thiệp hơn nữa tới các hoạt động ở nước ngoài:... -
Đội quân
ぐん - [軍] - [quÂn], quân đội bảo vệ quốc gia israel: イスラエル国防軍, Đội quân hoạt động mật của armenia vì sự... -
Đội quân cứu trợ
きゅうせいぐん - [救世軍], tôn chỉ của đội quân cứu trợ: 救世軍の教旨, bởi vì các tổ chức từ thiện đều phải... -
Đội quân do chủ tướng chỉ huy
ちゅうけん - [中堅] -
Đội thám thính
ていさつたい - [偵察隊] - [trinh sÁt ĐỘi] -
Đội thủy thủ
クルー, tăng cường khả năng sống sót của đội thủy thủ: クルーの生存性を向上させる
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.