- Từ điển Việt - Nhật
Đa mang
adj
くるしませる - [苦しませる]
おもいふたんをかける - [重い負担をかける]
Xem thêm các từ khác
-
Đa mưu
ずるい, こうみょうな - [巧妙な] -
Đa mục đích
たきのう - [多機能] -
Đa nghi
ふしんな - [不審な], かいぎしん - [懐疑心], tính đa nghi thận trọng: 用心深い懐疑心 -
Đa nguyên
たげんてき - [多元的], hình thành cứ điểm cho việc nghiên cứu nhân văn học đa nguyên trong thời kì toàn cầu hoá.: グローバル化時代の多元的人文学の拠点形成,... -
Đa ngôn
くどい - [諄い] -
Đa người dùng
マルチユーザ -
Đa ngữ
マルチリンガル -
Đa nhiệm
たじゅうたすきんぐ - [多重タスキング], ふくすうぎょうむ - [複数業務], マルチタスク, マルテタスキング -
Đa nhiệm chia sẻ thời gian
プリエンプティブしきのマルチタスキング - [プリエンプティブ式のマルチタスキング] -
Đa năng
マルチパーパス, はんよう - [汎用] -
Đa nền tảng
マルチプラットフォーム -
Đa phúc
たこう - [多幸] -
Đa phương tiện
マルチメディア -
Đa phước
たこう - [多幸] -
Đa phần
たぶん - [多分], おおかた - [大方], Đa phần khách là bạn cùng lớp của cô ta.: 客の大方は彼女の級友だった。 -
Đa quốc gia
マルチナショナル -
Đa sầu
かなしい - [悲しい] -
Đa sự
たじ - [他事], おおくのじけん - [多くの事件] -
Đa số
たすう - [多数], かはんすう - [過半数], Đại đa số những người nuôi chó đều công nhận rằng nuôi chó là một kinh nghiệm... -
Đa số tuyệt đối
ぜったいたすう - [絶対多数]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.