- Từ điển Việt - Nhật
Đa thức bậc ba
Tin học
さんじのたこうしき - [三次の多項式]
Xem thêm các từ khác
-
Đa truy cập
たげんせつぞく - [多元接続], マルチプルアクセス -
Đa truy cập bằng chia tần số
しゅうはすうぶんわりたげんせつぞく - [周波数分割多元接続] -
Đa truy cập có dò xung đột
シーエスエムエーシーディー -
Đa truy cập có tránh xung đột
シーエスエムエーシーエー -
Đa truy cập phân chia mật mã
ふごうぶんかつたげんせつぞく - [符号分割多元接続], ふごうぶんかつたげんせつぞくほうしき - [符号分割多元接続方式],... -
Đa truy cập phân chia thời gian
ティーディーエムエー -
Đa truy cập phân chia thời gian-TDMA
じかんぶんかつたげんせつぞくほうしき - [時間分割多元接方式], じぶんかつたげんせつぞく - [時分割多元接続] -
Đa tuyến
マルチスレッディング -
Đa tài
たさい - [多才], オールラウンド, tìm người tài có kinh nghiệm trong lĩnh vực liên quan ở độ tuổi từ ~ đến ~.: _から_年の関連分野での経験がある多才な人物を探す,... -
Đa tình
たじょう - [多情] -
Đa tạ
たしゃ - [多謝] -
Đa tầng bậc
たそう - [多層], khu màng não đa tầng: 多層性大脳皮質野, các vật có kết cấu đa tầng: 多層構造のもの -
Đa xử lý
たじゅうしょり - [多重処理], たじゅうプロセッシング - [多重プロセッシング], マルチプロセシング, マルチプロセッシング -
Đa xử lý đối xứng
エスエムピー -
Đa âm
たおんせつ - [多音節] -
Đa điểm
マルチポイント -
Đa đoan
ふくざつな - [複雑な], ごうせいてき - [合成的], いそがしい - [忙しい] -
Đa đánh dấu
マーカれつ - [マーカ列] -
Đa đường dẫn
マルチパス -
Đai
ベルト, バンド, はらおび - [腹帯], サンチュール, おび - [帯], ゾーン, ベルト, リング
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.