- Từ điển Việt - Nhật
Đang hoạt động
adj
アクティブ
- trang chủ đang hoạt động: アクティブ・サーバー・ページ
Xem thêm các từ khác
-
Đang học
ざいがく - [在学する], cô ấy hiện đang học tại trường đại học s.: 彼女はS大学に在学している。, con trai tôi hiện... -
Đang họp
かいさいちゅう - [開催中] - [khai thÔi trung], trong phiên họp của hội đồng thành phố (hội đồng thành phố đang họp),... -
Đang mở
アクティブ, tiếp tục thao tác trên cửa sổ đang mở: アクティブ・ウインドウ上で作業を再開する -
Đang nghỉ
やすみちゅう - [休み中] -
Đang nối mạng
オンライン -
Đang phát
オンエア, đĩa nhạc không bán được một chiếc nào, cũng không được phát trên các phương tiện đại chúng (kể cả đài... -
Đang phát triển
かいはつちゅう - [開発中] -
Đang sử dụng
しようちゅう - [使用中] -
Đang trong cơn mê
むちゅう - [夢中] -
Đang trong nhiệm kỳ
にんきちゅう - [任期中] - [nhiỆm kỲ trung] -
Đang trong quá trình xây dựng
こうじちゅう - [工事中] - [cÔng sỰ trung], cấm đi lại do đang trong quá trình xây dựng: 工事中のため通行止めだ, phạm... -
Đang trong quá trình điều tra
けんとうちゅう - [検討中] -
Đang truy nhập
ログインちゅう - [ログイン中] -
Đang truyền
オンエア, đang phát thanh (truyền hình): オンエアする -
Đang vận hành
かどうちゅう - [稼働中] -
Đang xây dựng
こうじちゅう - [工事中] - [cÔng sỰ trung], アンダコンストラクション, さくせいちゅう - [作成中], cấm đi lại do đang... -
Đang yêu nhau
こいなか - [恋仲] - [luyẾn trỌng], nam nữ đang yêu nhau: 恋仲の男女, gây ra mối bất hòa giữa đôi nam nữ đang yêu nhau:... -
Đang đe doạ
せっぱくする - [切迫する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.