- Từ điển Việt - Nhật
Điền sản
v, exp
のうさんぶつ - [農産物]
Xem thêm các từ khác
-
Điền số không
ぜろじゅうてん - [ゼロ充てん] -
Điền tô
ちそ - [地租], そぜい - [租税] -
Điền viên
たとさいえん - [田と菜園], そうえん - [荘園] -
Điền vào
きにゅう - [記入], かきとめ - [書留], かきとめ - [書留する], きにゅうする - [記入する], つめる - [詰める], フィル,... -
Điều biến biên độ
しんぷくへんちょう - [振幅変調] -
Điều biến mã xung
ピーシーエム, パルスふごうへんちょう - [パルス符号変調] -
Điều biến pha
いそうへんちょう - [位相変調], いそうへんちょうほうしき - [位相変調方式] -
Điều bí mật
ないしょごと - [内緒事] - [nỘi tỰ sỰ] -
Điều bí ẩn
なぞなぞ - [謎々], なぞ - [謎], しんずい - [心髄], nhiều điều bí ẩn vẫn chưa được giải đáp: 解明されていない多くの謎,... -
Điều bất hạnh
やく - [厄] -
Điều chán ghét
いや - [嫌] -
Điều chủ chốt
こっし - [骨子] -
Điều chủ yếu
おも - [主] -
Điều chỉnh
ちょうせい - [調整する], ちょうせい - [調整], セットする, かきあわせる - [かき合せる], あわせる - [合わせる], セッチング,... -
Điều chỉnh chiều cao
ハイトコントロール -
Điều chỉnh cung cầu
じゅようおよびきょうきゅうのちょうせい - [需要及び供給の調整] -
Điều chỉnh cuối năm
ねんまつちょうせい - [年末調整], explanation : 年末調整とは、従業員の1年間の税額を年末に計算して、1月からの源泉徴収税額との差額を調整すること。多くのサラリーマンは、この年末調整だけで税金計算が終了するため、確定申告の必要がなくなる。年末調整では、扶養家族の確認、生命保険料・損害保険料の申告を行わなければならない。,... -
Điều chỉnh giá
かかくちょうせい - [価格調整] -
Điều chỉnh hoán chuyển ngoại hối tích luỹ
るいせきがいかかんさんちょうせいがく - [累積外貨換算調整額], category : 財政 -
Điều chỉnh không đạt
ちょうせいふりょう - [調整不良]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.