- Từ điển Việt - Nhật
Điều chỉnh lại
Kỹ thuật
リアジャスト
Xem thêm các từ khác
-
Điều chỉnh số thuế tạm nộp cả năm và từng quý
ねんかんおよびしはんきごとのざんていぜいがくのしゅうせい - [年間および四半期ごとの暫定税額の修正] -
Điều chỉnh trước
プリセット, プレセット -
Điều chỉnh tầm sáng
こうじくちょうせい - [光軸調整] -
Điều chỉnh tỷ giá
かわせそうばのちょうせい - [為替相場の調整] -
Điều chỉnh ánh sáng
ひかりをちょうせつする - [光を調節する] -
Điều chỉnh để thống nhất thu nhập ròng và lượng tiền mặt do các hoạt động kinh doanh
えいぎょうかつどうによりぞうかしたキャッシュへのちょうせい - [営業活動により増加したキャッシュへの調整] -
Điều chỉnh độ nét
ぴんとをあわせる - [ピントを合わせる] -
Điều cấm kỵ
インセスト, きんもつ - [禁物], タブー, nói thì thầm là điều cấm kỵ (điều kiêng kỵ, điều không nên): 弱音は禁物,... -
Điều cụ thể
いさい - [委細], nói chi tiết, cụ thể: 委細を話す -
Điều cốt lõi
せいずい - [精髄] -
Điều cốt tử
こっし - [骨子], Điều cốt tử của kế hoạch là như sau.: 計画の骨子は次のとおりだ。 -
Điều dưỡng
ナース -
Điều dạy bảo
かいりつ - [戒律], cai trị người israel bằng những điều răn rạy (dạy bảo) của đạo người do thái: イスラエルをユダヤ教の戒律によって治める -
Điều hiển nhiên
けんぜん - [顕然] - [hiỂn nhiÊn], tôi nghĩ rằng việc cô ấy vào làm việc ở công ty của nhật là điều đương nhiên (điều... -
Điều huyền bí
しんずい - [心髄] -
Điều huyền diệu
げんみょう - [玄妙] - [huyỀn diỆu] -
Điều hành
たばねる - [束ねる] - [thÚc], そうじゅう - [操縦する], かんじする - [幹事する], うんよう - [運用する], うんえい -... -
Điều hành quản lý hệ thống
システムかんりそうさ - [システム管理操作]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.