- Từ điển Việt - Nhật
Điều khiển dải tần
Tin học
たいいきせいぎょ - [帯域制御]
Xem thêm các từ khác
-
Điều khiển dữ liệu nhiễu ngẫu nhiên
ちょうかそうしんせいぎょ - [超過送信制御] -
Điều khiển dịch vụ
サービスせいぎょぐん - [サービス制御群] -
Điều khiển giao thông (trên mạng)
とらふぃっくせいぎょ - [トラフィック制御] -
Điều khiển giao thông đường không
こうくうこうつうかんせい - [航空交通管制] - [hÀng khÔng giao thÔng quẢn chẾ] -
Điều khiển gián tiếp
インダイレクトドライブ -
Điều khiển học
じんこうずのう - [人工頭脳] - [nhÂn cÔng ĐẦu nÃo], サイバネティクス -
Điều khiển không lưu
こうくうかんり - [航空管理] -
Điều khiển kết nối
コネクションきょかせいぎょ - [コネクション許可制御], コネクションせいぎょ - [コネクション制御] -
Điều khiển liên kết logic
エルエルシー -
Điều khiển liên kết logic loại 1
だい1しゅどうさLLC - [第1種動作LLC] -
Điều khiển liên kết logic loại 2
だい2しゅどうさLLC - [第2種動作LLC] -
Điều khiển liên kết logic loại 3
だい3しゅどうさLLC - [第3種動作LLC] -
Điều khiển liên kết đồng bộ dữ liệu (SDLC)
どうきデータリンクせいぎょ - [同期データリンク制御] -
Điều khiển luồng
ながれせいぎょ - [流れ制御], フローコントロール, フローせいぎょ - [フロー制御] -
Điều khiển luồng dựa trên tốc độ
レートをベースとしたフローせいぎょ - [レートをベースとしたフロー制御] -
Điều khiển lỗi
エラーせいぎょ - [エラー制御] -
Điều khiển lỗi truyền
じゃばせいぎょ - [ジャバ制御] -
Điều khiển mật khẩu
パスワードせいげん - [パスワード制限] -
Điều khiển mờ
あいまいせいぎょ - [あいまい制御], ファジーせいぎょ - [ファジー制御] -
Điều khiển ngồi ghế sau
バックシートドライビング
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.