- Từ điển Việt - Nhật
Điều khiển trực tiếp
exp
ダイレクトドライブ
Xem thêm các từ khác
-
Điều khiển trực tuyến
オンラインせいぎょ - [オンライン制御] -
Điều khiển tăng tốc tự động
じどうりとくせいぎょ - [自動利得制御] -
Điều khiển tương tự
あなろぐせいぎょ - [アナログ制御] -
Điều khiển tần số tự động-AFC
じどうしゅうはすうせいぎょ - [自動周波数制御] -
Điều khiển từ xa
リモートコントロール, えんかくせいぎょ - [遠隔制御], えんかくそうさ - [遠隔操作], リモートコントロール, bạn... -
Điều khiển từ điểm tới điểm
ぴーてぃーぴーせいぎょ - [PTP制御] -
Điều khiển tự động hoàn toàn
フルオートマチックコントロール -
Điều khiển vào ra
アイオーコントロール -
Điều khiển vào ra (IOC)
にゅうしゅつりょくかんり - [入出力管理] -
Điều khiển âm lượng
おんりょうちょうせつ - [音量調節] -
Điều khiển định tuyến
けいろせいぎょ - [経路制御] -
Điều khoản
やっかん - [約款], なおがき - [なお書], せいど - [制度], じょうれい - [条例], じょうぶん - [条文], じょうこう - [条項],... -
Điều khoản bảo hiểm bổ sung
ついかほけんじょうこう - [追加保険条項] -
Điều khoản bảo hiểm của Hội
きょうかいほけんやっかん - [協会保険約款] -
Điều khoản bảo hiểm hàng hóa của Hội
きょうかいかもつほけんやっかん - [協会貨物保険約款] -
Điều khoản bảo hiểm tiếp tục
えんちょうじょうこう - [延長条項], category : 保険 -
Điều khoản bảo hiểm tàu của Hội
きょうかいふなにほけんやっかん - [協会船荷保険約款] -
Điều khoản bảo lưu
ただしがきじょうこう - [但し書き条項], ただしがきじょうこう - [但書条項], category : 対外貿易 -
Điều khoản bảo lưu hối đoái
かわせただしじょうこう - [為替但し条項] -
Điều khoản bảo đảm vàng
きんかじょうけんやっかん - [金貨条件約款]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.