- Từ điển Việt - Nhật
Điều khoản chuyển nhượng (hợp đồng thuê tàu)
Kinh tế
じょうとじょうこう - [譲渡条項]
- Category: 対外貿易
- 'Related word': 用船契約
Xem thêm các từ khác
-
Điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) - [譲渡条項(用船契約)] -
Điều khoản chuyển tiếp
経過措置, 経過措置というのは、法令が改正されて対象者に不利益が生じる場合などに設けれられる措置全般のことを指します。 -
Điều khoản chuyển tải
つみかえやっかん - [積み替え約款], つみかえじょうこう - [積換条項], category : 対外貿易 -
Điều khoản chệch đường (thuê tàu)
こうろへんこうじょうこう(ようせん) - [航路変更条項(用船)], こうろへんこうじょうけん - [航路変更条件],... -
Điều khoản cước
うんちんやっかん - [運賃約款] -
Điều khoản cập cầu
ふとうじょうこう - [埠頭条項] -
Điều khoản cứu nạn
かいなんきゅうさいじょうこう - [海難救済条項] -
Điều khoản ghi nhớ
おぼえがきやっかん - [覚書約款] -
Điều khoản giá di động
かかくへんどうやっかん - [価格変動約款] -
Điều khoản giá trị thỏa thuận
ほけんひょうかがくやっかん - [保険評価額約款] -
Điều khoản giảm giá
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) - [値下条項(売買契約)], ねあがりやっかん - [値上がり約款] -
Điều khoản hao hụt
こうじょじょうこう - [控除条項], category : 用船 -
Điều khoản hao hụt (thuê tàu)
こうじょじょうこう(ようせん) - [控除条項(用船)] -
Điều khoản hành trình đứt đoạn
けっこうめんせきじょうこう - [決行免責条項], category : 保険、用船 -
Điều khoản hết trách nhiệm
せきにんのしょうめつじょうこう - [責任の消滅条項] -
Điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu)
せんそうによるけいやくとりけやっかん(ようせん) - [戦争による契約取り消約款(用船)] -
Điều khoản hủy (hợp đồng)
とりけじょうこう - [取り消条項], とりけしじょうこう - [取消条項], category : 対外貿易 -
Điều khoản hủy hợp đồng
けいやくむこうのもうたて - [契約無効の申立て], けいやくむこうのもうしたてじょうこう - [契約無効の申し立て条項] -
Điều khoản hủy hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu)
せんそうによるけいやくとりけしやっかん(ようせん) - [戦争による契約取消約款(用船)], category : 対外貿易 -
Điều khoản hối đoái
かわせやっかん - [為替約款]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.